Cách dùng smell

1. Hình thức Anh và Mỹ

Trong Anh-Anh, smell có hình thức quá khứ và quá khứ phân từ bất quy tắc thông dụng là smelledsmelt. Hình thức trong tiếng Anh-Mỹ là có quy tắc.

2. Động từ nối

Smell có thể dùng như ‘động từ nối’, có tính từ hoặc danh từ theo sau để chỉ mùi của vật nào đó. Không được dùng hình thức tiếp diễn.
Ví dụ:
Those roses smell beautiful.
(Những bông hoa hồng có mùi thơm.)
KHÔNG DÙNG: …smell beautifully.
The soup smells funny. What’s in it?
(Món súp có mùi rất kỳ lạ. Có gì bên trong vậy?)
KHÔNG DÙNG:…is smelling…

Smell ofsmell like được dùng trước danh từ.
Ví dụ:
The railway carriage smelt of beer and old socks.
(Toa xe lửa có mùi của bia và tất cũ.)
His aftershave smelt like an explosion in a flower shop.
(Nước cạo râu của anh ta có mùi như một vụ nổ trong một tiệm hoa.)

Smell đôi khi được dùng với nghĩa ‘hôi’.
Ví dụ:
That dog smells. (Con chó đó hôi.)

3. Ngoại động từ: ‘nhận biết’

Smell có thể dùng với một tân ngữ để nói những gì chúng ta nhận biết được bằng mũi. Không dùng hình thức tiếp diễn trong trường hợp này. Chúng ta cũng có thể dùng can smell.
Ví dụ:
As we walked into the house, we smelt something burning.
(Khi chúng tôi bước vào ngôi nhà, chúng tôi ngửi thấy mùi gì đó cháy.)
I can smell supper.
(Tôi có thể ngửi thấy mùi bữa tối.)

4. Ngoại động từ: ‘điều tra’

Một cách dùng khác với ngoại động từ smell để nói việc dùng mũi để tìm gì đó. Không dùng hình thức tiếp diễn trong trường hợp này. 
Ví dụ:
What are you doing?~ I’m smelling the meat to see if it’s still OK.
(Cậu đang làm gì thế? ~ Tớ đang ngửi miếng thịt để xem nó còn dùng được không.)