Tra từ smell – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

smell


smell

smell
We smell odors with our nose.
[smel]danh từ khứu giác; khả năng có thể ngửi a fine sense of smell mũi thính sự ngửi, sự hít to have a smell at something ngửi cái gì mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy the smell of roses mùi hoa hồng mùi thối, mùi ôingoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled ngửi, ngửi thấy, đánh hơi thấy; hít I am sure I smell gas tôi cam đoan có mùi hơi đốt cảm thấy, đoán được do you smell anything unusual? anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không? (bóng) khám phá, phát hiện, đánh hơi (thấy dấu vết tội phạm..) to smell out a plot khám phá ra một âm mưu nội động từ có mùi, toả mùi như thế nào đó these flowers smell sweet những hoa này có mùi thơm dịu to smell of garlic có mùi tỏi this milk smells sour sữa này có mùi chua to smell of jobberyd sặc mùi xoay xở his talk smells of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh (không dùng trong các thì tiếp diễn) có thể ngửi được can fish smell ? cá có thể ngửi được không? (không dùng trong các thì tiếp diễn) có mùi khó chịu your breath smells hơi thở của anh có mùi hôi to smell about đánh hơi quen hơi (quen với một mùi gì) to smell up sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối to smell of the shop quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật to smell a rat (thông tục) nghi ngờ có âm mưu, nghi ngờ có sự dối trá

/smel/

danh từ
khứu giác
a fine sense of smell mũi thính
sự ngửi, sự hít
to have a smell at something ngửi cái gì
mùi
the smell of roses mùi hoa hồng
mùi thối, mùi ôi

ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled
ngửi, ngửi thấy, thấy mùi
I am sure I smell gas tôi cam đoan có mùi hơi đốt
cảm thấy, đoán được
do you smell anything unusual? anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?
đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện
to smell out a plot khám phá ra một âm mưu

nội động từ
có mùi, toả mùi
these flowers smell sweet những hoa này có mùi thơm dịu
to smell of garlic có nùi tỏi
this milk smells sour sữa này có mùi chua
to smell of jobberyd sặc mùi xoay xở
his talk smells of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh !to smell about
đánh hơi
quen hơi (quen với một mùi gì) !to smell up
sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối !to smell of the lamp
(xem) lamp !to smell of the shop
quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật !to smell a rat
(nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá

bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh !to smell aboutđánh hơiquen hơi (quen với một mùi gì) !to smell upsặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối !to smell of the lamp(xem) lamp !to smell of the shopquá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật !to smell a rat(nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá

his talk smells of war

sặc mùi xoay xở

to smell of jobberyd

sữa này có mùi chua

this milk smells sour

có nùi tỏi

to smell of garlic

những hoa này có mùi thơm dịu

these flowers smell sweet

khám phá ra một âm mưunội động từcó mùi, toả mùi

to smell out a plot

anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện

do you smell anything unusual?

tôi cam đoan có mùi hơi đốtcảm thấy, đoán được

I am sure I smell gas

mùi hoa hồngmùi thối, mùi ôingoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelledngửi, ngửi thấy, thấy mùi

the smell of roses

ngửi cái gìmùi

to have a smell at something

mũi thínhsự ngửi, sự hít

a fine sense of smell

/smel/danh từkhứu giác

smell

▼ Từ liên quan / Related words

  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    smelling sense of smell olfaction olfactory modality spirit tone feel feeling flavor flavour look olfactory property aroma odor odour scent olfactory sensation olfactory perception smell out sense smack reek

Related search result for “smell”

  • Words pronounced/spelled similarly to “smell”
    samel sawmill seemly semola simile small smell smelly smile snail more…
  • Words contain “smell”
    smell smeller smelling-bottle smelling-salts smellless smelly
  • Words contain “smell” in its definition in Vietnamese – English dictionary: 
    khứu giác bốc mùi mùi hơi hướng khứu khét sầu riêng ngái dứa hăng more…