Top 19 atonement là gì hay nhất 2022

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề atonement là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp : "atonement" là gì? Nghĩa của từ atonement trong tiếng Việt. Từ đi…

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 8/6/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 81926 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “atonement” là gì? Nghĩa của từ atonement trong tiếng Việt. Từ đi…. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

  • Xem Ngay

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 17/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 85925 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Atonement – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

  • Xem Ngay

ATONEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 17/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 83296 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 1. something that you do to show that you are sorry for something bad that you…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: atonement ý nghĩa, định nghĩa, atonement là gì: 1. something that you do to show that you are sorry for something bad that you did: 2. something…. Tìm hiểu thêm. Từ điển…

  • Xem Ngay

Atonement là gì, Nghĩa của từ Atonement | Từ điển Anh - Anh

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 7/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 16151 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Atonement là gì: satisfaction or reparation for a wrong or injury; amends., ( sometimes initial capital letter ) theology. the doctrine concerning the reconciliation of god and humankind, esp. as accomplished through the life, suffering, and death of christ., christian…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Atonement là gì: satisfaction or reparation for a wrong or injury; amends., ( sometimes initial capital letter ) theology. the doctrine concerning the reconciliation of god and humankind, esp. as accomplished through the life, suffering, and death of christ., christian……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 45128 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Atonement là gì: / ə´tounmənt /, Danh từ: sự chuộc lỗi, sự đền tội, sự đau khổ và cái chết của chúa giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự cứu thế, Từ…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Atonement là gì: / ə´tounmənt /, Danh từ: sự chuộc lỗi, sự đền tội, sự đau khổ và cái chết của chúa giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự cứu thế, Từ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 10/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 77023 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “atonement” là gì? Nghĩa của từ atonement trong tiếng Việt. Từ …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: n. compensation for a wrong; expiation, satisfaction. we were unable to get satisfaction from the local store. the act of atoning for sin or wrongdoing (especially appeasing a ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 13/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 72165 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về atonement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: atonement. compensation for a wrong. we were unable to get satisfaction from the local store. Synonyms: expiation, satisfaction. Similar: expiation: the act of atoning for sin or wrongdoing (especially appeasing a deity) Synonyms: propitiation…

  • Xem Ngay

atonement tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 10/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 55091 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: atonement trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng atonement (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa – Khái niệm atonement tiếng Anh?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atonement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atonement tiếng Anh nghĩa là gì.. atonement /ə’tounmənt/…

  • Xem Ngay

ATONEMENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 12/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 57449 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “ATONEMENT” trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “ATONEMENT” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “ATONEMENT” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Hướng khác. Marathi Telugu Người trung quốc Tamil Malayalam Tiếng tagalog Tiếng bengali Tiếng việt Tiếng mã lai Thái Hàn quốc….

  • Xem Ngay

‘Atonement’, câu chuyện về lời nói dối khủng khiếp nhất

  • Tác giả: vnexpress.net

  • Ngày đăng: 17/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 97698 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Dựa trên tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Ian McEwan, bộ phim của đạo diễn Joe Wright là câu chuyện đầy dằn vặt và ám ảnh về lời nói dối làm thay đổi hơn một cuộc đời.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2014-04-01 · Đó là khi, mọi khổ đau trên đời, kể cả cái chết, cũng chẳng còn nghĩa lý gì, huống chi là những lầm lỗi và những lời nói dối. Khi ra mắt năm 2007, Atonement nhận vô số lời khen và giành Quả Cầu Vàng cho “Phim tâm lý hay nhất”. Tại Oscar, phim cũng nhận được một ……

  • Xem Ngay

Thời trang trong phim: Atonement (Chuộc lỗi) - ELLE VN

  • Tác giả: www.elle.vn

  • Ngày đăng: 12/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 26377 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chiếc váy dạ hội satin màu xanh ngọc lục bảo đã đưa bộ phim Atonement (Chuộc lỗi) trở thành tâm điểm, khi nằm trong top “Trang phục đẹp nhất mọi thời đại”.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2016-11-21 · Poster phim Atonement (Chuộc lỗi). Câu chuyện bắt đầu vào những năm 1930 tại Anh quốc, kể về Briony Tallis ( Saoirse Ronan ), một nhà văn nhí mới 13 tuổi, và chị gái là Cecillia Tallis (Keira Knightley) đều là con gái của một quý tộc làm việc ở ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 22/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 49532 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về atonement là gì ️️️️・atonement định nghĩa・Nghĩa của từ …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: And the priest shall make atonement for him for his sin. He sent her some flowers in atonement for his bad behavior. Include one male goat sin offering to make atonement for you. And one kid of the goats, to make an atonement for you. Include one male goat to make atonement for you. Who yielded His life an atonement for sin….

  • Xem Ngay

Atonement - Khi tất cả đều đã là quá muộn - Spiderum

  • Tác giả: spiderum.com

  • Ngày đăng: 12/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 6609 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: ” Những cuộc chiến tranh rồi sẽ chấm dứt, những cuộc cách mạng sẽ thôi gào thét, và sẽ chỉ còn lại mãi mãi tấm lòng dịu dàng và êm…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tên của bộ phim là Chuộc tội, nhưng thật ra những gì Briony đã làm đều đã là quá muộn. Không có gì có thể chuộc lại lỗi lầm đã gây ra của cô ngày xưa, kể cả một cái kết hạnh phúc mà cô dựng nên cho Robbie và Cecillia ở trong cuốn truyện của mình. … Atonement không ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 21/2/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 87681 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Atonement nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Atonement nghĩa là gì ? atonement /ə’tounmənt/ * danh từ – sự chuộc lỗi, sự đền tội … Giới Thiệu; TÌM KIẾM. ex. Game, Music, Video, Photography. Nghĩa của từ atonement Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atonement. Advertisement ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 1/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 98492 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. He made His Atonement. 2. Atonement, same as you. 3. It is doctrinally incomplete to speak of the Lord’s atoning sacrifice by shortcut phrases, such as “the Atonement” or “the enabling power of the Atonement” or “applying the Atonement” or “being strengthened by the Atonement.” 4. Use to help explain the Atonement. 5….

  • Xem Ngay

‘Atonement’, câu chuyện về lời nói dối khủng khiếp nhất

  • Tác giả: gauday.com

  • Ngày đăng: 6/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 47291 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Dựa trên tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Ian McEwan, bộ phim của đạo diễn Joe Wright là câu truyện đầy dằn vặt và ám ảnh về lời nói dối làm đổi khác hơn một cuộc sống .Bằng nhịp kể chậm rãi, trên nền nhạc giao hưởng như thôi thúc và dẫn dụ, nhân […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-11-17 · Dựa trên tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Ian McEwan, bộ phim của đạo diễn Joe Wright là câu truyện đầy dằn vặt và ám ảnh về lời nói dối làm đổi khác hơn một cuộc sống .Bằng nhịp kể chậm rãi, trên nền nhạc giao hưởng như thôi thúc và dẫn dụ, nhân […]…

  • Xem Ngay

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 11/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 97038 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Day of Atonement là gì️️️️・Day of Atonement định nghĩa. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Day of Atonement là gì. ️️︎️️︎️️Day of Atonement có nghĩa là gì? Day of Atonement Định nghĩa. Ý nghĩa của Day of Atonement….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 85580 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. He made His Atonement. 2. Atonement, same as you. 3. It is doctrinally incomplete to speak of the Lord’s atoning sacrifice by shortcut phrases, such as “the Atonement” or “the enabling power of the Atonement” or “applying the Atonement” or “being strengthened by the Atonement.” 4. Use to help explain the Atonement. 5….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: vix.vn

  • Ngày đăng: 14/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 21165 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra từ. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển: Anh – Anh. n. * (Judaism) Yom Kippur, Jewish fast day on which wrongdoings committed during the past year are atoned for. Xem thêm: day lily, day of judgement, day of judgment, day of remembrance, day of the month, day of the week, day school, day watch, day-after-day, day-and-night, day-by-day, day-old, dayan, daybed, daybook,…

  • Xem Ngay