Top 19 flavour nghĩa là gì hay nhất 2022

Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức về chủ đề flavour nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp : Flavour nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 29/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 93408 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Flavour nghĩa là gì ? flavour /’fleivə/
    * danh từ+ (flavor) /’fleivə/
    – vị ngon, mùi thơm; mùi vị
    =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

  • Xem Ngay

FLAVOUR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 8/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 92275 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 1. how food or drink tastes, or a particular taste itself: 2. a particular…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: flavour ý nghĩa, định nghĩa, flavour là gì: 1. how food or drink tastes, or a particular taste itself: 2. a particular quality or character…. Tìm hiểu thêm….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 22/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 55003 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. US spelling of flavour 2. how food or drink tastes, or a particular taste…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: flavor ý nghĩa, định nghĩa, flavor là gì: 1. US spelling of flavour 2. how food or drink tastes, or a particular taste itself: 3. a…. Tìm hiểu thêm….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 10/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 26935 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Flavor – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. acidity, aroma, astringency, bitterness, essence, extract, gusto, hotness, piquancy, pungency, relish, saltiness, sapidity, sapor, savor, seasoning, smack, sourness, spiciness, sweetness, tang, tartness, twang, vim, wallop, zest, zing, aspect, character, feel, feeling, property, quality, soup. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Flavor »….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 8/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 38020 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Flavour – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor) vị ngon, mùi thơm; mùi vị. sweets with different flavours. kẹo với nhiều mùi vị khác nhau. (nghĩa bóng) hương vị phảng phất. a newspaper story with a flavour of romance. chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết….

  • Xem Ngay

Flavour là gì, Nghĩa của từ Flavour | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 29/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 47626 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Flavour là gì: / ‘fleivə /, Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor): vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, Ngoại động từ: cho gia vị, làm…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2 Thông dụng. 2.1 Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor) 2.1.1 vị ngon, mùi thơm; mùi vị. 2.1.2 (nghĩa bóng) hương vị phảng phất. 2.2 Ngoại động từ. 2.2.1 Cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị. 2.2.2 (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào. 3 ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 16/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 16452 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Flavour nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: danh từ. + (flavor) /’fleivə/. vị ngon, mùi thơm; mùi vị. sweets with different flavour → kẹo với nhiều mùi vị khác nhau. (nghĩa bóng) hương vị phảng phất. a newspapers story with a flavour of romance → chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết….

  • Xem Ngay

"flavor" là gì? Nghĩa của từ flavor trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 21/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 65114 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “flavor” là gì? Nghĩa của từ flavor trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: to flavour soup with onions: cho hành để tăng thêm mùi vị của súp. (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào. mùi thơm. vị ngon. Lĩnh vực: thực phẩm. cho gia vị. Lĩnh vực: hóa học & vật liệu. hương vị. flavor permeability….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 16/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 71584 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Flavor là gì: / ‘fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm: cho gia vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, vị ngon,

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. acidity, aroma, astringency, bitterness, essence, extract, gusto, hotness, piquancy, pungency, relish, saltiness, sapidity, sapor, savor, seasoning, smack, sourness, spiciness, sweetness, tang, tartness, twang, vim, wallop, zest, zing, aspect, character, feel, feeling, property, quality, soup….

  • Xem Ngay

flavours tiếng Anh là gì? - Gấu Đây

  • Tác giả: gauday.com

  • Ngày đăng: 23/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 80960 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: flavours tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flavours trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ flavours tiếng Anh Từ điển Anh Việt flavours (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ flavours Chủ đề Chủ […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-11-23 · flavour /’fleivə/* danh từ+ (flavor) /’fleivə/- vị ngon tiếng Anh là gì? mùi thơm tiếng Anh là gì? mùi vị=sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất=a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết* ngoại động từ- cho gia vị tiếng Anh là gì?…

  • Xem Ngay

  • Tác giả: gauday.com

  • Ngày đăng: 16/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 98025 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: flavor tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flavor trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ flavor tiếng Anh Từ điển Anh Việt flavor (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ flavor Chủ đề Chủ […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-01-02 · Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flavor tiếng Anh nghĩa là gì. flavor /’fleivə/ * danh từ+ (flavor) /’fleivə/ – vị ngon, mùi thơm; mùi vị =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau – (nghĩa bóng) hương vị phảng phất =a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết * ngoại ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 5/8/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 33549 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “flavour” là gì? Nghĩa của từ flavour trong tiếng Việt. Từ điển Anh …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: flavour. flavour /’fleivə/. danh từ+ (flavor) /’fleivə/. vị ngon, mùi thơm; mùi vị. sweets with different flavour: kẹo với nhiều mùi vị khác nhau. (nghĩa bóng) hương vị phảng phất. a newspapers story with a flavour of romance: chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết. ngoại động từ. cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị….

  • Xem Ngay

Flavor nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 10/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 44893 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Flavor nghĩa là gì ? flavor /’fleivə/
    * danh từ+ (flavor) /’fleivə/
    – vị ngon, mùi thơm; mùi vị
    =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. ” The cakes have the original flavor of Hue, Vietnam’s ancient capital which is well-known for its cakes.. Nghĩa của câu: “Bánh mang hương vị chính gốc của Huế, cố đô của Việt Nam, nơi được nhiều người biết đến với các loại bánh….

  • Xem Ngay

flavours tiếng Anh là gì? - Chick Golden

  • Tác giả: chickgolden.com

  • Ngày đăng: 27/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 75771 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: flavours tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flavours trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ flavours tiếng Anh Từ điển Anh Việt flavours (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ flavours Chủ đề Chủ […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-11-24 · Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flavours tiếng Anh nghĩa là gì. flavour /’fleivə/ * danh từ+ (flavor) /’fleivə/ – vị ngon, mùi thơm; mùi vị =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau – (nghĩa bóng) hương vị phảng phất…

  • Xem Ngay

Nghĩa Của Từ : Flavor Là Gì, Nghĩa Của Từ Flavour, Nghĩa Của Từ …

  • Tác giả: man-city.net

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 93522 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 2 Thông dụng3 Chuyên ngành3, 1 Hóa học & vật liệu3

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-04-12 · Từ đồng nghĩa. nounacidity, aroma, astringency, bitterness, essence, extract, gusto lớn, hotness, piquancy, pungency, relish, saltiness, sapidity, sapor, savor, seasoning, smaông xã, sourness, spiciness, sweetness, tang, tartness, twang, vyên, wallop, zest, zing, aspect, character, feel, feeling, property, quality, soup….

  • Xem Ngay

flavouring tiếng Anh là gì? - Chick Golden

  • Tác giả: chickgolden.com

  • Ngày đăng: 9/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 42284 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: flavouring tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flavouring trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ flavouring tiếng Anh Từ điển Anh Việt flavouring (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ flavouring Chủ đề Chủ […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-11-24 · flavouring có nghĩa là: flavouring /’fleivəriɳ/* danh từ- đồ gia vị- sự thêm gia vịflavour /’fleivə/* danh từ+ (flavor) /’fleivə/- vị ngon, mùi thơm; mùi vị=sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất=a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết* ngoại động từ- cho gia ……

  • Xem Ngay

Flavor Là Gì, Nghĩa Của Từ Flavour, Nghĩa Của Từ Flavor

  • Tác giả: diymcwwm.com

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 53726 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Mặc dù mối liên hệ giữa mùi vị, mùi thơm, và hương vị không hoàn toàn hoán đổi được cho nhau một cách chính xác, Nhưng nếu bạn đã biết nghĩa của chúng, bạn không nhất thiết phải áp dụng đúng nhãn cho chúng

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: FLAVOR LÀ GÌ. Admin 05/06/2021. Mặc dù mối liên hệ giữa mùi vị, mùi thơm, và hương thơm vị ko toàn bộ hoán đổi được cho nhau một cách chính xác. … Mùi thơm là gì? (What is Aroma?) … Những mùi này là những hợp chất bay hơi bé nhỏ (nghĩa là chúng cất cánh vào ko khí) và mũi ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 21/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 38897 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về flavour là gì️️️️・flavour định nghĩa – Dict.Wiki. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Italian plum tomatoes have a full flavour, and are best for cooking. The coffee flavour complemented the richness of the pudding. The taste of vitamins is not too nice so the flavour sometimes needs to be disguised. Young haricot beans have ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 4/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 80008 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về flavour là gì️️️️・flavour định nghĩa – Dict.Wiki. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The flavour of a food or drink is its taste. This cheese has a crumbly texture with a strong flavour… I always add some paprika for extra flavour. 1 N-COUNT If something is orange flavour or beef flavour, it is made to taste of orange or beef. …salt and vinegar flavour crisps. …now available in three new flavours. 2 VERB…

  • Xem Ngay