Floating Là Gì – Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì – Thienmaonline

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

float
*

Float (Econ) Tiền trôi nổi.+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.
float /float/ danh từ
cái phao; phao cứu đắm bè (gỗ…); mảng trôi (băng, rong…) bong bóng (cá) xe ngựa (chở hàng nặng) xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành) (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu cánh (guồng, nước) cái bay cái giũa có đường khía một chiều (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổion the float: nổi nội động từ nổi, trôi lềnh bềnhwood floats on water: gỗ nổi trên mặt nước lơ lửngdust floats in the air: bụi lơ lửng trong không khí đỡ cho nổi (nước) (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả thoáng qua, phảng phấtideas float through mind: ý nghĩ thoáng qua trong trí ócvisions float before the eyes: những ảo ảnh phảng phất trước mắt ngoại động từ thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổito float a raft of logs down a river: thả bè gỗ trôi sôngto float a ship: làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn) làm ngập nước truyền (tin đồn) (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình…) (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền choto float a loan: cổ động tuyên truyền gọi người cho vaybàn xoaair float: bàn xoa kiểu khí nénelectric float: bàn xoa điệnfloat finish: đánh bóng bằng bàn xoahand float: bàn xoa tayplaster”s float: bàn xoa vữa trátplasterer float: bàn xoa thợ xâyplasterer”s float: bàn xoa thợ trátvibratory float: bàn xoa rungvibratory hand float: bàn xoa rung cầm taywood float: bàn xoa bằng gỗbè gỗcái baycái giũagiũa băm thôlàm cho nổinổifloat chamber: buồng nổifloat circuit: mạch nổifloat circuit: mạch phao nổifloat collar: đầu nối van ngượcfloat control: phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi đượcfloat free device: thiết bị nổi bồng bềnhfloat gauge: dưỡng nổifloat glass: kính nổifloat glass: kính (đúc theo kiểu) nổifloat glass: kính đúc theo kiểu nổifloat off: trôi nổi (tàu)float plug: cầu nổifloat process: quá trình nổifloat scaffold: giàn giáo nổifloat stop valve: van chặn nổi dạng quả cầufloat tank: bể nước nổifloat tank: máng nổifloat test: phép thí nghiệm tuyển nổifloat trap: bộ gom tuyển nổifloat valve: van phao nổifloat valve tray: đĩa van nổifloat viscosity: độ nhớt nổihigh pressure side float: phao nổi cao áplow pressure side float: phao nổi hạ áptank float valve: van phao nổi ở bể chứamực nướcwater-level float: phao chỉ mực nướcphần đệmGiải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.phaoalarm float: phao báo độngautomatic float: phao tự độngball float: phao tiêu dạng quả cầuball float: phao hình cầuball float valve: van phao hình quả cầubell float: phao tiêu hình cái chuôngcarburetor float: phao cacbuaratơcarburetor float: phao xăngcarburetor float: phao bộ chế hòa khícarburetor float: phao dầucarburetor float: phao đầucarburetor float chamber: ngăn phao cacbuaratơcarburetor float chamber: khoang phao cacbuaratơcarburetor float chamber: khoang phao bộ chế hòa khícarburettor float: phao cacbuaratơcarburettor float: phao bộ chế hòa khícarburettor float chamber: khoang phao bộ chế hòa khícarburettor float chamber: khoang phao cacbuaratơcarburettor float chamber: ngăn phao cacbuaratơcasing float: phao ống khoandelayed action float valve: van phao tác động chậmdelayed action float valve: van phao tác dụng trễdirection float: phao chỉ hướngdirectional float: phao tiêu chỉ hướngend float: phao cuốiequilibrium float valve: van phao cân bằngfloat barograph: khí áp ký kiểu phaofloat chamber: khoang phao cacbuaratơfloat chamber: buồng phaofloat chamber: hộp phao, buồng phaofloat chamber: ngăn phao cacbuaratơfloat chamber or US float bowl: buồng phaofloat check soring: lò xo khóa phaofloat circuit: mạch phao nổifloat control: điều chỉnh (nhờ) phaofloat control: khống chế (nhờ) phaofloat control: phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi đượcfloat feed expansion valve: van tiết lưu điều chỉnh bằng phaofloat gage: phao chỉ nướcfloat gauge: phao đo mức nướcfloat gauge: chỉ thị mức bằng phaofloat gauge: mức lỏng kế kiểu phaofloat gauge: phao chỉ mứcfloat level gauge: phao đo nướcfloat meter: dụng cụ đo kiểu phaofloat needle: kim phaofloat rain gauge: phao đo mưafloat spindle: cần phaofloat spindle: kim phaofloat switch for oil: công tắc phao cho dầufloat trap: van phaofloat trap: bình phân ly dùng phaofloat trap: bẫy dạng phaofloat tray: bình phân ly dạng phaofloat type pressure gage: áp kế kiểu phaofloat type water stage recorder: thiết bị ghi mức nước kiểu phaofloat valve: van phaofloat valve: van kim phaofloat valve: van phao nổifloat valve (float-controlled valve): van phao (van phao kiểm tra)float vessel: bình có phaofloat viscosimeter: nhớt kế phaofuel float gauge: phao chỉ mức nhiên liệufuel float gauge: phao chỉ mực nhiên liệuhigh pressure side float: phao nổi cao áphigh side float valve: van phao cao áphigh-pressure float regulator: van phao cao áphigh-pressure float valve: van phao áp suất caolevel control float valve: van phao kiểm tra mức nướclife float: phao cấp cứulow pressure side float: phao nổi hạ áplow side float valve: van phao hạ áplow-pressure float switch: rơle mức phao áp suất thấplow-pressure float switch: rơle mức phao hạ áplow-pressure float valve: van phao áp suất thấplow-pressure float valve: van phao áp lực thấpluminous float: phao tiêu sángmercury float pressure gauge: áp kế phao trong thủy ngânmooring float: phao tiêu cập bếnoil return float trap: bình hồi dầu kiểu phaooil return float trap: bẫy hồi dầu kiểu phaoradar marker float: phao mốc rađaremote controlled float: phao tiêu điều khiển từ xareverse action float valve: van phao tác động ngượcreverse action float valve: van phao tác động đảo chiềustaff float: thanh phao tiêusubmerged float: phao chìmsubsurface float: phao ngầmsurface float: phao trên mặt nước (hải dương học)surveying float: phao tiêu thủy văntank float valve: van phao nổi ở bể chứatelltale float: phao chỉ báotube float: phao đo thủy vănwater float cock: van nước có phaowater-level float: phao chỉ mực nướcwhistle float: phao tiêu kiểu rít còiphao cacbuaratơcarburetor float chamber: ngăn phao cacbuaratơcarburetor float chamber: khoang phao cacbuaratơcarburettor float chamber: khoang phao cacbuaratơcarburettor float chamber: ngăn phao cacbuaratơfloat chamber: khoang phao cacbuaratơfloat chamber: ngăn phao cacbuaratơsản lượng dưGiải thích EN: Extra output over orders due to batch production technique.Giải thích VN: Sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo mẻ.Lĩnh vực: ô tôcái phaoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcánh (guồng nước)mảng rong rêuLĩnh vực: đo lường & điều khiểnphao đofloat gauge: phao đo mức nướcfloat level gauge: phao đo nướcfloat rain gauge: phao đo mưatube float: phao đo thủy vănbull floatbàn xoacar floatphà đường sắtcarburetor float valvevan xăng tại bình giữ mựccast-in-place float finishthanh giằng đổ tại chỗbong bóng cácái phaotiền dùng hàng ngàytiền nổiFederal Reserve float: tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bangtiền tạm ứngcash floattiền chi vặtcash floattiền nổiclean floattỷ giá thả nổi tự doclean float exchange rate regimechế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàncontrolled floatsự thả nổi (hối suất) có kiểm soátdirty floatsự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái)dirty floatthả nổi không tự dodirty floatthả nổi trá hìnhfloat without interventionhối suất thả nổi tự dojoint floatsự thả nổi chungmanaged floatthả nổi có quản lýto floatkhai trươngto floatthả nổi tiền tệtransit floatthả nổi có tính quá độ danh từ o phao vật nổi – Vật nổi trong chất lỏng dùng để khởi động thiết bị tuỳ theo mực cao của chất lỏng. – Lơ lửng ở mặt xen kẽ trên của một chất lỏng. o phao, vật nổi; bè, mảng động từ o nổi, trôi nổi; thả bè § casing float : phao ống khoan, van một chiều trong ống khoan § float collar : ống nổi § float out : di chuyển nổi § float shoe : đế van ngược § float switch : phao ngắt § float valve : van nổi § float valve sub : ống van nổi

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

FLOAT

Dự phòng tổn thất chưa thanh toán Quĩ do công ty bảo hiểm lập ra để chi trả cho các

tổn thất đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán.