flooring tiếng Anh là gì?

Thông tin thuật ngữ flooring tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flooring tiếng Anh
flooring
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flooring

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc : flooring tiếng Anh là gì ?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

flooring tiếng Anh?

flooring tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flooring trong tiếng Anh .

Bạn đang đọc: flooring tiếng Anh là gì?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flooring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flooring tiếng Anh nghĩa là gì.

flooring /flooring/

* danh từ
– nguyên vật liệu làm sàn
– sự làm sàn nhàFloor
– (Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.floor /floor/

* danh từ
– sàn (nhà, cầu…)
=dirt floor+ sàn đất
– tầng (nhà)
– đáy
=the ocean floor+ đáy đại dương
– phòng họp (quốc hội)
– quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến
=to take the floor+ phát biểu ý kiến
– giá thấp nhất
!to cross the floor of the House
– vào đảng phái khác
!to mop the floor with someone
– mop

* ngoại động từ
– làm sàn, lát sàn
=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông
– đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
– làm rối trí, làm bối rối
=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
– bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
– vượt qua thắng lợi
=to floor the paper+ làm được bài thi

floor
– sàn, đáy

Thuật ngữ liên quan tới flooring

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flooring trong tiếng Anh

flooring có nghĩa là: flooring /flooring/* danh từ- nguyên vật liệu làm sàn- sự làm sàn nhàFloor- (Econ) Sàn.+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.floor /floor/* danh từ- sàn (nhà, cầu…)=dirt floor+ sàn đất- tầng (nhà)- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp (quốc hội)- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn, lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván- làm rối trí, làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thifloor- sàn, đáy

Đây là cách dùng flooring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flooring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

flooring /flooring/* danh từ- nguyên vật liệu làm sàn- sự làm sàn nhàFloor- (Econ) Sàn.+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.floor /floor/* danh từ- sàn (nhà tiếng Anh là gì?
cầu…)=dirt floor+ sàn đất- tầng (nhà)- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp (quốc hội)- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn tiếng Anh là gì?
lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh (ai) ngã tiếng Anh là gì?
cho (ai) đo ván- làm rối trí tiếng Anh là gì?
làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thifloor- sàn tiếng Anh là gì?
đáy