gauge tiếng Anh là gì?

gauge tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gauge trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ gauge tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gauge tiếng Anh
gauge
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gauge

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: gauge tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

gauge tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gauge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gauge tiếng Anh nghĩa là gì.

gauge /geidʤ/

* danh từ
– máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa…)
– cái đo cỡ (dây…)
– loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
– khoảng cách đường ray
– tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
=to take the gauge of+ đánh giá (ai)
– (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
– cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
– (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió
=to have the weather gauge of+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)

* ngoại động từ
– đo
=to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa
=to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng
– định cỡ, đo cỡ
– làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
– đánh giá

gauge
– (vật lí) độ đo, tỷ xích, calip

Thuật ngữ liên quan tới gauge

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gauge trong tiếng Anh

gauge có nghĩa là: gauge /geidʤ/* danh từ- máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa…)- cái đo cỡ (dây…)- loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng- khoảng cách đường ray- tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)=to take the gauge of+ đánh giá (ai)- (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề- cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)- (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió=to have the weather gauge of+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)* ngoại động từ- đo=to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa=to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng- định cỡ, đo cỡ- làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách- đánh giágauge- (vật lí) độ đo, tỷ xích, calip

Đây là cách dùng gauge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gauge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gauge /geidʤ/* danh từ- máy đo (sức gió tiếng Anh là gì?
chiều cao của thuỷ triều tiếng Anh là gì?
lượng nước mưa…)- cái đo cỡ (dây…)- loại tiếng Anh là gì?
kiểu tiếng Anh là gì?
cỡ tiếng Anh là gì?
tầm tiếng Anh là gì?
quy mô tiếng Anh là gì?
khả năng- khoảng cách đường ray- tiêu chuẩn đánh giá tiếng Anh là gì?
phương tiện đánh giá (khả năng tiếng Anh là gì?
tính nết một người)=to take the gauge of+ đánh giá (ai)- (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề- cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)- (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió=to have the weather gauge of+ lợi gió tiếng Anh là gì?
thuận gió tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)* ngoại động từ- đo=to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa=to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng- định cỡ tiếng Anh là gì?
đo cỡ- làm cho đúng tiêu chuẩn tiếng Anh là gì?
làm cho đúng quy cách- đánh giágauge- (vật lí) độ đo tiếng Anh là gì?
tỷ xích tiếng Anh là gì?
calip