Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ grazing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
grazing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grazingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: grazing tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
grazing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grazing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grazing tiếng Anh nghĩa là gì.
grazing /’greiziɳ/
* danh từ
– sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
!grazing land
– đồng cỏ (cho súc vật)graze /greiz/* danh từ
– chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước* ngoại động từ
– lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
=bullet grazes arm+ viên đạn lướt qua cánh tay* nội động từ
– (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Thuật ngữ liên quan tới grazing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grazing trong tiếng Anh
grazing có nghĩa là: grazing /’greiziɳ/* danh từ- sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả!grazing land- đồng cỏ (cho súc vật)graze /greiz/* danh từ- chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước* ngoại động từ- lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da=bullet grazes arm+ viên đạn lướt qua cánh tay* nội động từ- (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Đây là cách dùng grazing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grazing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
grazing /’greiziɳ/* danh từ- sự thả súc vật cho ăn cỏ tiếng Anh là gì?
sự chăn thả!grazing land- đồng cỏ (cho súc vật)graze /greiz/* danh từ- chỗ da bị sầy tiếng Anh là gì?
chỗ da bị xước* ngoại động từ- lướt qua tiếng Anh là gì?
sượt qua tiếng Anh là gì?
làm sầy da tiếng Anh là gì?
làm xước da=bullet grazes arm+ viên đạn lướt qua cánh tay* nội động từ- (+ against tiếng Anh là gì?
along tiếng Anh là gì?
by tiếng Anh là gì?
past) sạt qua tiếng Anh là gì?
sượt qua
Source: https://final-blade.com
Category: Tiền Điện Tử – Tiền Ảo