Vòng lặp While trong C++ (While statements) | How Kteam

Dẫn nhập

Ở bài học kinh nghiệm trước, mình đã chia cho những bạn về CÂU LỆNH GOTO TRONG C + + ( Goto statements ). Nhìn chung, việc sử dụng câu lệnh Goto bị xa lánh trong C + + ( và hầu hết những ngôn từ bậc cao khác ). Bạn nên hạn chế sử dụng chúng .

Trong bài hôm nay, mình sẽ giới thiệu cho các bạn về Vòng lặp While trong C++ (While statements).

Nội dung

Trong bài ta sẽ cùng tìm hiểu các vấn đề:

  • Tổng quan về cấu trúc vòng lặp
  • Vòng lặp while

Tổng quan về cấu trúc vòng lặp

Trong đời sống, có rất nhiều trường hợp giống nhau được lặp đi lặp lại nhiều lần. Lập trình cũng vậy, những chương trình máy tính luôn có những đoạn code được lặp đi lặp lại .

Ví dụ:

  • Chương trình yêu cầu xuất các số từ 1 đến 10. => sử dụng 10 câu lệnh cout.
  • Chương trình yêu cầu xuất các số từ 1 đến 1000. => sử dụng 1000 câu lệnh cout ! ! !

Trong ví dụ trên, lập trình viên không thể tự tay viết 1000 câu lệnh cout, vì nó mất khá nhiều thời gian và công sức.

Vì vậy, C++ đã cung cấp 4 loại vòng lặp: while, do while, forfor each (C++ 11) cho phép thực hiện lặp đi lặp lại một công việc nào đó. Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu về vòng lặp while.

Vòng lặp while (while statements)

Vòng lặp while là cấu trúc lặp đơn giản nhất trong bốn cấu trúc lặp mà C++ cung cấp, và nó có một nét rất giống với câu lệnh if:

while (expression)
    statement;

Hoặc:

while (expression)
{
    statements;
}

Nếu expression là true (khác 0), các câu lệnh bên trong khối lệnh sẽ được thực thi. Nếu vòng lặp while thực thi nhiều câu lệnh, bạn cần đặt các câu lệnh vào khối ngoặc nhọn {}.

Ví dụ: Chương trình yêu cầu xuất các số từ 1 đến 1000.

#include 
using namespace std;

int main()
{
	int count(1);
	while (count <= 1000)
	{
		cout << count << " ";
		++count;
	}
	cout << "done!" << endl;

	return 0;
}

Outputs:

Vòng lặp While trong C++ (While statements)

Trong ví dụ trên, khi sử dụng vòng lặp, bạn không cần phải viết đến 1000 lần dòng lệnh cout. Vòng lặp sẽ chấm dứt khi điều kiện lặp không còn đúng, nghĩa là biến count > 1000.

Một vòng lặp hoàn toàn có thể không được thực thi lần nào, nếu biểu thức điều kiện kèm theo sai ngay từ đầu :

#include 
using namespace std;

int main()
{
	int count(1000);
	while (count <= 10)
	{
		cout << count << " ";
		++count;
	}
	cout << "done!" << endl;

	return 0;
}

Vòng lặp vô hạn (Infinite loops)

Nếu biểu thức điều kiện luôn đúng, vòng lặp while sẽ thực hiện mãi mãi. Đây gọi là một vòng lặp vô hạn.

Ví dụ:

#include 
using namespace std;

int main()
{
	int count(1);
	while (count < 10) // điều kiện luôn đúng vì count luôn = 1
		cout << count << " ";

	return 0; // dòng lệnh này không bao giờ được thực thi
}

Outputs:

Vòng lặp While trong C++ (While statements)

Trong ví dụ trên, biến count không bao giờ thay đổi giá trị, nên biểu thức count < 10 luôn đúng. Vì vậy, vòng lặp sẽ lặp mãi mãi.

Bạn cũng hoàn toàn có thể cố ý tạo ra một vòng lặp vô hạn :

while (1) // or while (true)
{
	// vòng lặp này sẽ lặp mãi mãi

	// có thể thoát khỏi vòng lặp bằng cách:
	// return, break, exit(), goto, throw hoặc bạn tự tắt chương trình.
}

Cách duy nhất để thoát khỏi một vòng lặp vô hạn là sử dụng một trong những từ khóa: return, break, exit(), goto, throw hoặc bạn tự tắt chương trình.

Biến vòng lặp ( Loop variables )

Thông thường, người ta thường sử dụng một biến vòng lặp để giới hạn số lần lặp của vòng lặp. Biến vòng lặp là một biến số nguyên với mục đích duy nhất là đếm số lần lặp đã được thực hiện.

Trong những ví dụ trên, các biến count là một biến vòng lặp.

Nguyên tắc: Không sử dụng kiểu số nguyên không dấu (unsigned) cho các biến vòng lặp.

Ví dụ:

#include 
using namespace std;

int main()
{
	unsigned int count = 10;

	// count from 10 down to 0
	while (count >= 0)
	{
		cout << count << " ";
		--count;
	}

	return 0;
}

Outputs:

Vòng lặp While trong C++ (While statements)

Ví dụ trên là một chương trình lặp vô hạn, nó in ra màn hình dãy số: “10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 4294967295 4294967294 …”. Tại sao như vậy, biến count có kiểu dữ liệu unsigned int, nên sẽ không có giá trị âm, nên vòng lặp sẽ không bao giờ chấm dứt. Nếu giá trị của count = 0, khi giảm đi 1 sẽ tràn số và quay lại 4294967295, suy ra điều kiện lặp count >= 0 sẽ luôn luôn đúng.

Các biến vòng lặp thường được đặt những tên đơn giản (ví dụ: i, j, k, iii, jjj, kkk, …). Nhưng để dễ phân biệt hơn, bạn nên đặt cho nó những tên có ý nghĩa cho từng mục đích, ví dụ như count.

Vòng lặp lồng nhau (Nested loops)

Một vòng lặp while có thể lồng vào trong một vòng lặp khác. Ví dụ:

#include 
using namespace std;

int main()
{
	// Loop between 1 and 5
	int outer(1);
	while (outer <= 5)
	{
		// loop between 1 and outer
		int inner(1);
		while (inner <= outer)
		{
			cout << inner << " ";
			++inner;
		}

		// print a newline at the end of each row
		cout << "\n";
		++outer;
	}

	return 0;
}

Outputs:

Vòng lặp While trong C++ (While statements)

Kết luận

Qua bài học này, bạn đã nắm rõ về Vòng lặp While trong C++ (While statements). Vòng lặp while là một cấu trúc đơn giản, dễ sử dụng, lập trình viên thường sử dụng vòng lập while khi số lần lặp lại của một công việc là chưa biết trước.

Trong bài tiếp theo, mình sẽ trình làng cho những bạn về cấu trúc vòng lặp thứ 2 trong C + +, đó là VÒNG LẶP DO WHILE TRONG C + + ( Do while statements ) .

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Hãy để lại bình luận hoặc góp ý của mình để phát triển bài viết tốt hơn. Đừng quên “Luyện tập – Thử thách – Không ngại khó”.

Tài liệu 

Nhằm phục vụ mục đích học tập Offline của cộng đồng, Kteam hỗ trợ tính năng lưu trữ nội dung bài học Vòng lặp While trong C++ (While statements) dưới dạng file PDF trong link bên dưới.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các tài liệu được đóng góp từ cộng đồng ở mục TÀI LIỆU trên thư viện Howkteam.com

Đừng quên like hoặc +1 Google để ủng hộ Kteam và tác giả nhé! 

Thảo luận

Nếu bạn có bất kể khó khăn vất vả hay vướng mắc gì về khóa học, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trong phần bên dưới hoặc trong mục HỎI và ĐÁP trên thư viện Howkteam. com để nhận được sự tương hỗ từ hội đồng .