Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ panicked tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
panicked (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ panickedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: panicked tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
panicked tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ panicked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ panicked tiếng Anh nghĩa là gì.
panic /’pænik/
* danh từ
– (thực vật học) cây tắc* tính từ
– sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi* tính từ
– hoảng sợ, hoang mang sợ hãi* ngoại động từ
– làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
Thuật ngữ liên quan tới panicked
Tóm lại nội dung ý nghĩa của panicked trong tiếng Anh
panicked có nghĩa là: panic /’pænik/* danh từ- (thực vật học) cây tắc* tính từ- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi* tính từ- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi* ngoại động từ- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
Đây là cách dùng panicked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ panicked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
panic /’pænik/* danh từ- (thực vật học) cây tắc* tính từ- sự hoảng sợ tiếng Anh là gì?
sự hoang mang sợ hãi* tính từ- hoảng sợ tiếng Anh là gì?
hoang mang sợ hãi* ngoại động từ- làm hoảng sợ tiếng Anh là gì?
làm hoang mang sợ hãi
Source: https://final-blade.com
Category: Tiền Điện Tử – Tiền Ảo