pies tiếng Anh là gì? – Chickgolden

Thông tin thuật ngữ pies tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

pies tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pies trong tiếng Anh .

phát âm pies tiếng Anh
pies
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pies

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc : pies tiếng Anh là gì ?

Định nghĩa – Khái niệm

pies tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pies trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pies tiếng Anh nghĩa là gì.

pie /pai/

* danh từ
– (động vật học) ác là

* danh từ
– bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt
=meat pie+ bánh pa-tê
=jam pie+ bánh nướng nhân mứt
=cream pie+ bánh kem
=mud pie+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
!to eat humble pie
– (xem) humble
!to have a finger in the pie
– có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy

* danh từ
– đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)

* danh từ ((cũng) printers’ gõn
– đống chữ in lộn xộn
– (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn

* ngoại động từ
– trộn lộn xộn (chữ in)

Xem thêm : Nuanced là gì

Thuật ngữ liên quan tới pies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pies trong tiếng Anh

pies có nghĩa là: pie /pai/* danh từ- (động vật học) ác là* danh từ- bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt=meat pie+ bánh pa-tê=jam pie+ bánh nướng nhân mứt=cream pie+ bánh kem=mud pie+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)!to eat humble pie- (xem) humble!to have a finger in the pie- có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy* danh từ- đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)* danh từ ((cũng) printers’ gõn- đống chữ in lộn xộn- (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn* ngoại động từ- trộn lộn xộn (chữ in)

Đây là cách dùng pies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pie /pai/* danh từ- (động vật học) ác là* danh từ- bánh pa-tê tiếng Anh là gì?
bánh nướng nhân ngọt=meat pie+ bánh pa-tê=jam pie+ bánh nướng nhân mứt=cream pie+ bánh kem=mud pie+ bánh đất tiếng Anh là gì?
bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)!to eat humble pie- (xem) humble!to have a finger in the pie- có dính dáng đến việc ấy tiếng Anh là gì?
có nhúng tay vào việc ấy* danh từ- đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)* danh từ ((cũng) printers’ gõn- đống chữ in lộn xộn- (nghĩa bóng) sự hỗn độn tiếng Anh là gì?
sự lộn xộn* ngoại động từ- trộn lộn xộn (chữ in)