quarry tiếng Anh là gì?

quarry tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quarry trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ quarry tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm quarry tiếng Anh
quarry
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quarry

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: quarry tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

quarry tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quarry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quarry tiếng Anh nghĩa là gì.

quarry /’kwɔri/

* danh từ
– con mồi; con thịt
– (nghĩa bóng) người bị truy nã
– mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo…)
– nơi lấy đá, mỏ đá
– (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

* ngoại động từ
– lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
=to quarry marble+ khai thác đá hoa
– (nghĩa bóng) moi, tìm tòi

* nội động từ
– tìm tòi
=to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ

Thuật ngữ liên quan tới quarry

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quarry trong tiếng Anh

quarry có nghĩa là: quarry /’kwɔri/* danh từ- con mồi; con thịt- (nghĩa bóng) người bị truy nã- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo…)- nơi lấy đá, mỏ đá- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức* ngoại động từ- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá=to quarry marble+ khai thác đá hoa- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi* nội động từ- tìm tòi=to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ

Đây là cách dùng quarry tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quarry tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

quarry /’kwɔri/* danh từ- con mồi tiếng Anh là gì?
con thịt- (nghĩa bóng) người bị truy nã- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo…)- nơi lấy đá tiếng Anh là gì?
mỏ đá- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu tiếng Anh là gì?
nguồn lấy tin tức* ngoại động từ- lấy (đá) ở mỏ đá tiếng Anh là gì?
khai thác (đá) ở mỏ đá=to quarry marble+ khai thác đá hoa- (nghĩa bóng) moi tiếng Anh là gì?
tìm tòi* nội động từ- tìm tòi=to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ