scaling tiếng Anh là gì?

scaling tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scaling trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ scaling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm scaling tiếng Anh
scaling
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scaling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: scaling tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

scaling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scaling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scaling tiếng Anh nghĩa là gì.

scaling

* danh từ
– sự xác định tỷ xích
– sự lập thang
– sự đóng cặn
– sự đánh cặn
– sự tróc vảy
– sự đếm gộpscale /skeil/

* danh từ
– vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
– (thực vật học) vảy bắc
– vảy, vật hình vảy
– lớp gỉ (trên sắt)
– cáu cặn; bựa (răng)

* động từ
– đánh vảy, lột vảy
– cạo lớp gỉ
– cạo cáu, cạo bựa
– tróc vảy, sầy vảy

* danh từ
– cái đĩa cân
– (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)
=to hold the scales even+ cầm cân nảy mực
!to throw sword into scale
– lấy vũ khí làm áp lực
!to turn the scale
– (xem) turn

* ngoại động từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
=to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam

* danh từ
– sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ
=to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao
=at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất
=at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất
– (âm nhạc) thang âm, gam
=major scale+ gam trưởng
=minor scale+ gam thứ
– số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
=scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn
=the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000
=on a great scale+ trên quy mô lớn
=on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới

* động từ
– leo, trèo (bằng thang)
– vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
=to scale up+ vẽ to ra; tăng cường
=to scale down+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống
– có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

scale
– thang
– binary s. thang nhị phân
– circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
– decimal s. thang thập phân
– diagonal s. thang tỷ lệ ngang
– distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
– expanded s. thang phóng đại
– frequency s. thang tần số
– logarithmic s. thang lôga
– non-uniform s. thang không đều
– plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
– ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ
– recorder s. thang ghi
– time s. (máy tính) thang thời gian
– uniform s. (tô pô) thang đều

Thuật ngữ liên quan tới scaling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scaling trong tiếng Anh

scaling có nghĩa là: scaling* danh từ- sự xác định tỷ xích- sự lập thang- sự đóng cặn- sự đánh cặn- sự tróc vảy- sự đếm gộpscale /skeil/* danh từ- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)- (thực vật học) vảy bắc- vảy, vật hình vảy- lớp gỉ (trên sắt)- cáu cặn; bựa (răng)* động từ- đánh vảy, lột vảy- cạo lớp gỉ- cạo cáu, cạo bựa- tróc vảy, sầy vảy* danh từ- cái đĩa cân- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)=to hold the scales even+ cầm cân nảy mực!to throw sword into scale- lấy vũ khí làm áp lực!to turn the scale- (xem) turn* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng=to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam* danh từ- sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ=to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao=at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất=at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất- (âm nhạc) thang âm, gam=major scale+ gam trưởng=minor scale+ gam thứ- số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi=scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn=the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000=on a great scale+ trên quy mô lớn=on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới* động từ- leo, trèo (bằng thang)- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ=to scale up+ vẽ to ra; tăng cường=to scale down+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống- có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhauscale- thang- binary s. thang nhị phân- circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng – decimal s. thang thập phân- diagonal s. thang tỷ lệ ngang- distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng- expanded s. thang phóng đại- frequency s. thang tần số- logarithmic s. thang lôga- non-uniform s. thang không đều- plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ- ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ- recorder s. thang ghi- time s. (máy tính) thang thời gian- uniform s. (tô pô) thang đều

Đây là cách dùng scaling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scaling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

scaling* danh từ- sự xác định tỷ xích- sự lập thang- sự đóng cặn- sự đánh cặn- sự tróc vảy- sự đếm gộpscale /skeil/* danh từ- vảy (cá tiếng Anh là gì?
rắn tiếng Anh là gì?
cánh sâu bọ)- (thực vật học) vảy bắc- vảy tiếng Anh là gì?
vật hình vảy- lớp gỉ (trên sắt)- cáu cặn tiếng Anh là gì?
bựa (răng)* động từ- đánh vảy tiếng Anh là gì?
lột vảy- cạo lớp gỉ- cạo cáu tiếng Anh là gì?
cạo bựa- tróc vảy tiếng Anh là gì?
sầy vảy* danh từ- cái đĩa cân- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)=to hold the scales even+ cầm cân nảy mực!to throw sword into scale- lấy vũ khí làm áp lực!to turn the scale- (xem) turn* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) cân (vật gì) tiếng Anh là gì?
cân được tiếng Anh là gì?
cân nặng=to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam* danh từ- sự chia độ tiếng Anh là gì?
hệ thống có chia độ tiếng Anh là gì?
sự sắp xếp theo trình độ=to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao=at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất=at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất- (âm nhạc) thang âm tiếng Anh là gì?
gam=major scale+ gam trưởng=minor scale+ gam thứ- số tỷ lệ tiếng Anh là gì?
thước tỷ lệ tiếng Anh là gì?
tỷ lệ tiếng Anh là gì?
quy mô tiếng Anh là gì?
phạm vi=scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn=the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000=on a great scale+ trên quy mô lớn=on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới* động từ- leo tiếng Anh là gì?
trèo (bằng thang)- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ=to scale up+ vẽ to ra tiếng Anh là gì?
tăng cường=to scale down+ vẽ nhỏ đi tiếng Anh là gì?
giảm xuống- có cùng tỷ lệ tiếng Anh là gì?
có thể so được với nhauscale- thang- binary s. thang nhị phân- circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn tiếng Anh là gì?
thang vòng – decimal s. thang thập phân- diagonal s. thang tỷ lệ ngang- distance s. thang tuyến tính tiếng Anh là gì?
thang tỷ lệ thẳng- expanded s. thang phóng đại- frequency s. thang tần số- logarithmic s. thang lôga- non-uniform s. thang không đều- plotting s. tỷ lệ xích tiếng Anh là gì?
thang tỷ lệ- ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ- recorder s. thang ghi- time s. (máy tính) thang thời gian- uniform s. (tô pô) thang đều