thriving tiếng Anh là gì?

thriving tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thriving trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ thriving tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thriving tiếng Anh
thriving
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thriving

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: thriving tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

thriving tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thriving trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thriving tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: GuildFi

thriving /’θvaiviɳ/

* danh từ
– sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
– sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh

* tính từ
– giàu có, thịnh vượng
– lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnhthrive /θraiv/

* nội động từ throve, thrived; thriven, thrived
– thịnh vượng, phát đạt
=an enterprise can’t thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
– lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
=children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

Thuật ngữ liên quan tới thriving

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thriving trong tiếng Anh

thriving có nghĩa là: thriving /’θvaiviɳ/* danh từ- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng- sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh* tính từ- giàu có, thịnh vượng- lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnhthrive /θraiv/* nội động từ throve, thrived; thriven, thrived- thịnh vượng, phát đạt=an enterprise can’t thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh=children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

Đây là cách dùng thriving tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thriving tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thriving /’θvaiviɳ/* danh từ- sự giàu có tiếng Anh là gì?
sự phát đạt tiếng Anh là gì?
sự thịnh vượng- sự lớn lên tiếng Anh là gì?
sự khoẻ lên tiếng Anh là gì?
sự phát triển mạnh* tính từ- giàu có tiếng Anh là gì?
thịnh vượng- lớn mạnh tiếng Anh là gì?
mau lớn tiếng Anh là gì?
phát triển mạnhthrive /θraiv/* nội động từ throve tiếng Anh là gì?
thrived tiếng Anh là gì?
thriven tiếng Anh là gì?
thrived- thịnh vượng tiếng Anh là gì?
phát đạt=an enterprise can’t thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được- lớn nhanh tiếng Anh là gì?
mau lớn tiếng Anh là gì?
phát triển mạnh=children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt