TOP 10 chess là gì HAY và MỚI NHẤT

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi chess là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi chess là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2. Nghĩa của từ chess, từ chess là gì ? ( từ điển Anh-Việt ) – Toomva. com

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 15 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(397 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Từ: chess. /tʃes/. Thêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ. cờ. to play [at] chess. đánh cờ. Từ gần giống. duchess chess-player chess-board …

Xem ngay

3. CHESS – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 3 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(752 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: The rook’s graph (the graph that represents all legal moves of the rook chess piece on a chessboard) is also sometimes called the lattice graph. more_vert.

Xem ngay

4. Từ điển Anh Việt “ chess ” – là gì ?

  • Tác giả: vtudien.com
  • Ngày đăng: 16 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1667 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ ‘chess’ trong tiếng Việt. chess là gì? … CHESS + NOUN board, piece, set, table | move | position | grandmaster, master, player | buff …

Xem ngay

5. Cờ vua – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wikipedia.org
  • Ngày đăng: 7 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1253 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Cờ vua (tiếng Anh: chess), đôi khi còn được gọi là cờ phương Tây hoặc cờ quốc tế để phân biệt với các biến thể như cờ tướng, là một trò chơi board game dành …

Xem ngay

6. Cờ nhanh – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wikipedia.org
  • Ngày đăng: 17 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1544 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Cờ vua nhanh (Fast chess) là một thể loại trong cờ vua, bao gồm cờ chớp (Blitz chess), cờ nhanh (Rapid chess). Mỗi bên sẽ được cho ít thời gian hơn trong …

Xem ngay

7. ’ chess ’ là gì ?, Từ điển Anh – Việt – Vdict. pro

  • Tác giả: vi.vdict.pro
  • Ngày đăng: 4 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1358 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: You’re a chess player. Anh là dân cờ tướng. 10. He wrote several chess books during his career, of which Chess Fundamentals was regarded by Mikhail Botvinnik …

Xem ngay

8. CHESS là gì ? – định nghĩa CHESS | Viết tắt Finder

  • Tác giả: www.abbreviationfinder.org
  • Ngày đăng: 15 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1898 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Kiểm tra trực tuyến cho những gì là CHESS, ý nghĩa của CHESS, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.

Xem ngay

9. CHESS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(1631 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Ví dụ về sử dụng Chess trong một câu và bản dịch của họ ; chess tournament ; chess club ; chess federation ; chinese chess.

Xem ngay

10. TO PLAY CHESS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 15 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1195 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: The last was to teach himself how to play chess from the beginning and to beat grandmaster Magnus Carlsen in a game. Kỹ …

Xem ngay

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi chess là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi –