-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 29/6/2021
Bạn đang đọc: Top 19 từ creation nghĩa là gì hay nhất 2022
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 85424 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: 1. the act of creating something, or the thing that is created: 2. in the…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: …
Xem Ngay
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 29/2/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 71038 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: 1. the act of creating something, or the thing that is created: 2. in the…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: creation ý nghĩa, định nghĩa, creation là gì: 1. the act of creating something, or the thing that is created: 2. in the Bible, the making of the…. Tìm hiểu thêm. Từ điển…
Xem Ngay
-
Tác giả: tratu.soha.vn
-
Ngày đăng: 7/8/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 12374 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Creation – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. conception, constitution, establishment, formation, formulation, foundation, generation, genesis, imagination, inception, institution, laying down, making, nascency, nativity, origination, procreation, production, setting up, siring, cosmos, life, living world, macrocosm, macrocosmos, megacosm, nature, totality, universe, world, ……
Xem Ngay
-
Tác giả: www.rung.vn
-
Ngày đăng: 3/8/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 85849 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Creation là gì: / kri:’eiʃn /, Danh từ: sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch),…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Creation là gì: / kri:’eiʃn /, Danh từ: sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch),……
Xem Ngay
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 27/1/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 52781 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “creation” là gì? Nghĩa của từ creation trong tiếng Việt. Từ điển …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: the event that occurred at the beginning of something; conception. from its creation the plan was doomed to failure. the act of starting something for the first time; introducing something new; initiation, founding, foundation, institution, origination, innovation, introduction, instauration….
Xem Ngay
-
Tác giả: aspvn.net
-
Ngày đăng: 14/6/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 62590 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: creation tiếng Anh là gì?creation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng creation trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ creation tiếng AnhTừ điển Anh Việtcreation(phát âm có thể chưa chuẩn)Hình ảnh cho thuật ngữ creationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-04-03 · creation tiếng Anh là gì?creation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng creation trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ creation tiếng AnhTừ điển Anh Việtcreation(phát âm có thể chưa chuẩn)Hình ảnh cho thuật ngữ creationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy ……
Xem Ngay
-
Tác giả: ezydict.com
-
Ngày đăng: 19/3/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 45967 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Creation nghĩa là gì ? creation /kri:’eiʃn/
* danh từ
– sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
=the creation of great works of art+ sự sáng… -
Khớp với kết quả tìm kiếm: Creation nghĩa là gì ? creation /kri:’eiʃn/ * danh từ – sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác =the creation of great works of art+ sự sáng……
Xem Ngay
-
Tác giả: oanhthai.com
-
Ngày đăng: 24/5/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 4818 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-03-16 · Định nghĩa – Khái niệm creation tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creation tiếng Anh nghĩa là gì….
Xem Ngay
-
Tác giả: englishsticky.com
-
Ngày đăng: 14/6/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 11622 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về creation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Anh Việt. creation /kri:’eiʃn/ * danh từ. sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác. the creation of great works of art: sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại. tác phẩm; vật được sáng tạo ra. sự phong tước. sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)…
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 7/2/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 1587 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: creation trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng creation (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa – Khái niệm creation tiếng Anh?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creation tiếng Anh nghĩa là gì.. creation /kri:’eiʃn/…
Xem Ngay
-
Tác giả: vietvuevent.vn
-
Ngày đăng: 16/4/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 4663 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-11-29 · Xem thêm: Cuộc Sống Của Cô Gái Việt Theo Đạo Hồi Giáo Là Gì, Hiểu Rõ Về Hồi Giáo. It is an act of creation; it must not serve as a crafty instrument for the domination of one man by another. The composer-performer collaboration may thus become a site for the playing out of the diasúc tích aspects of artistic creation….
Xem Ngay
-
Tác giả: dict.wiki
-
Ngày đăng: 14/5/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 7431 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về creation là gì️️️️・creation định nghĩa・Nghĩa của từ …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: The proposals before the legislature include the creation of two special courts to deal exclusively with violent crimes. He reiterated his opposition to the creation of a central bank. For the first time since creation, the survival of the Earth is entirely in our hands. She finally found the perfect gown, a beautiful creation trimmed with lace….
Xem Ngay
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 4/6/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 32886 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “creations” là gì? Nghĩa của từ creations trong tiếng Việt. Từ điển …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: the event that occurred at the beginning of something; conception. from its creation the plan was doomed to failure. the act of starting something for the first time; introducing something new; initiation, founding, foundation, institution, origination, innovation, introduction, instauration….
Xem Ngay
-
Tác giả: dict.wiki
-
Ngày đăng: 29/6/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 47249 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về the Creation là gì | Nghĩa của từ the Creation,the Creation định …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: ?Dict.Wiki ️️Từ điển Anh Việt:the Creation nghĩa là gì trong Tiếng Anh? the Creation là gì、cách phát âm、nghĩa,?Nghĩa của từ the Creation,the Creation Định nghĩa,the Creation bản dịch、cách phát âm、nghĩa!…
Xem Ngay
-
Tác giả: dict.wiki
-
Ngày đăng: 5/2/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 5370 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về creation là gì️️️️・creation định nghĩa – Dict.Wiki. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Are we the only thinking species in the whole of creation? Creation supposes a creator. Job creation has become an imperative for the government. The creation of new playgrounds will benefit the local children. It’s clear to everybody that the creation of the world by God is absurd. The whale is the largest mammal in creation….
Xem Ngay
-
Tác giả: cfdict.com
-
Ngày đăng: 15/6/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 91526 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Từ điển Anh Việt: Nghĩa của từ CREATION trong tiếng Anh. creation nghia la gi? Từ đồng nghĩa của creation trong từ điển Anh Việt.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Anh Việt: Nghĩa của từ CREATION trong tiếng Anh. creation nghia la gi? Từ đồng nghĩa của creation trong từ điển Anh Việt….
Xem Ngay
-
Tác giả: tratu.soha.vn
-
Ngày đăng: 23/1/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 14397 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Create – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. verb. actualize, author, beget, bring into being, bring into existence, bring to pass, build, cause to be, coin, compose, conceive, concoct, constitute, construct, contrive, design, devise, discover, dream up, effect, erect, establish, fabricate, fashion, father, forge, form, formulate, found, generate, give birth to, give life to, hatch, imagine, initiate, institute, ……
Xem Ngay
-
Tác giả: dict.wiki
-
Ngày đăng: 13/4/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 23036 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về the Creation là gì ️️️️・the Creation định nghĩa・Nghĩa của …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: In printing, the creation of duplicate plate by electrolysis. Einstein found it expedient to use in the creation of his theories. The creation of new playground will benefit the local children. The creation of multiple effects by a single gene is called pleiotropy. Subatomic physics involves the creation and destruction of particles….
Xem Ngay
-
Tác giả: www.proverbmeaning.com
-
Ngày đăng: 9/5/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 30733 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của creation – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa của creation – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: creation creation /kri:’eiʃn/. danh từ. sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác. the creation of great works of art: sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại. tác phẩm; vật được sáng tạo ra….
Xem Ngay
Source: https://final-blade.com
Category: Kiến thức Internet