Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ empower tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
empower (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ empowerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: empower tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
empower tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ empower trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empower tiếng Anh nghĩa là gì.
empower /im’pauə/
* ngoại động từ
– cho quyền, trao quyền, cho phép
– làm cho có thể, làm cho có khả năng
=sciene empowers men to control matural forces+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
Thuật ngữ liên quan tới empower
Tóm lại nội dung ý nghĩa của empower trong tiếng Anh
empower có nghĩa là: empower /im’pauə/* ngoại động từ- cho quyền, trao quyền, cho phép- làm cho có thể, làm cho có khả năng=sciene empowers men to control matural forces+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
Đây là cách dùng empower tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empower tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
empower /im’pauə/* ngoại động từ- cho quyền tiếng Anh là gì?
trao quyền tiếng Anh là gì?
cho phép- làm cho có thể tiếng Anh là gì?
làm cho có khả năng=sciene empowers men to control matural forces+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
Source: https://final-blade.com
Category custom BY HOANGLM with new data process: Tiền Điện Tử – Tiền Ảo