◘[sə:t∫]*danh từ ■sự tìm kiếm; sự khám xét; sự lục soát ⁃right of search (pháp lý) quyền khám tàu ⁃a search for a missing aircraft cuộc tìm kiếm chiếc máy bay mất tích ⁃to make repeated searches for concealed weapons khám đi khám lại để tìm vũ khí cất giấu ⁃search of a house sự khám nhà ▸in search of somebody/something ■để tìm kiếm ai/cái gì*động từ ■(to search somebody / something for somebody / something) (to search through something for something) lục soát; khám xét ⁃to search the house for weapons khám nhà để tìm vũ khí ⁃to search all the woods for jailbreakers lục soát tất cả các khu rừng để tìm bọn tù vượt ngục ⁃to search (through) the drawers for the missing birth certificate lục hết các hộc tủ để tìm tờ giấy khai sinh bị thất lạc ⁃the police searched her for drugs cảnh sát khám xét cô ta để tìm ma túy ⁃try to search your memory! hãy cố lục lại trong trí nhớ anh xem! (hãy cố nhớ lại (xem)!) ▸search me! ■(thông tục) tôi không biết ▸to search one’s heart/conscience ■tự vấn lương tâm ▸to search somebody/something out ■tìm ra ai/cái gì