Sở hữu cách trong tiếng Anh: Quy tắc sử dụng và bài tập có đáp án chi tiết

Trước khi tìm hiểu về sở hữu cách trong tiếng Anh, hãy xét ví dụ sau:

  • I can’t find my wallet. (

    Tôi không thể tìm thấy ví của tôi.)

  • Susan is Jake’s younger sister. (

    Susan là em gái của Jake.)

  • Is this my notebook? – No, it’s not yours, it’s mine. (

    Đây là quyển vở của tôi phải không? – Không, nó không phải của bạn, nó là của tôi.)

Ở 3 ví dụ trên, các thành phần my; ‘s; yours; mine là các sở hữu cách. Trong tiếng Anh, sở hữu cách có chức năng diễn đạt mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu, cho biết một sự vật thuộc sở hữu của một một sự vật, đối tượng khác.

Trong tiếng Việt, khái niệm sở hữu cách thường ít được xét đến do tiếng Việt chủ yếu sử dụng giới từ “của” để diễn đạt ý một sự vật thuộc sở hữu của một sự vật, đối tượng khác. Bản thân các danh từ đi cùng với các sở hữu cách cũng không có sự thay đổi về hình thái. Trong khi đó sở hữu cách trong tiếng Anh được thể hiện qua nhiều cách khác nhau, và các danh từ có liên quan đến sở hữu cách có thể có một số sự biến đối về hình thái nhất định.

Hạn định từ sở hữu (Possessive Determiners)

Định nghĩa

Hạn định từ sở hữu là một phân nhóm của hạn định từ. Đây là các thành phần đứng trước cụm danh từ có chức năng biểu thị mối quan hệ sở hữu giữa danh từ theo sau với một sự vật, đối tượng khác.

Ví dụ: 

  • I forgot to bring my umbrella. (Tôi quên mang theo chiếc ô của tôi.)

  • This is Michael and his brother, Jake. (Đ

    ây là Michael và anh của cậu ấy, Jake.)

Các từ hạn định sở hữu sẽ khác nhau tùy thuộc vào đối tượng sở hữu là ngôi thứ nhất, thứ hai, hay thừ ba; và là đối tượng số ít hay số nhiều. 

Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ hai

Ngôi thứ ba

Số ít

My (Của tôi)

Your

(Của bạn/các bạn)

His/Her/Its (Của anh ấy/cô ấy/nó)

Số nhiều

Our (Của chúng tôi/ta)

Their (Của họ/chúng)

Ví dụ

1/ My mom is a great cook.

(Mẹ tôi là một người nấu ăn tuyệt vời.)

2/ This is our new house.

(Đây là nhà mới của chúng tôi/ta.)

1/ Can I borrow your pen?

(Tôi có thể mượn cây viết của bạn không?)

2/ Don’t forget to do your homework!

(Đừng quên làm bài tập về nhà của các em nhé!)

1/ James loves his job.

(James yêu công việc của anh ấy.)

2/ Susan and her family help me a lot.

(Susan và gia đình cô ấy giúp đỡ tôi rất nhiều.)

3/ The dog wags its tail when I get home.

(Con chó vẫy đuôi khi tôi về đến nhà.)

4/ Their daughter is studying abroad in the US now. (Hiện tại con gái của họ đang đi du học ở Mỹ.)

Vị trí của hạn định từ sở hữu

Như đã nói ở trên, các hạn định từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để thể hiện danh từ thuộc sở hữu của ai hay cái gì.

Ví dụ: This is my bag. (Đây là túi của tôi)

Hạn định từ sở hữu “my” thể hiện danh từ “bag” (túi) thuộc sở hữu của ngôi thứ nhất (bản thân người nói/viết)

  • Hạn định từ sở hữu không được sử dụng chung với các từ chỉ định (this, that, these those) và các mạo từ (a, an, the) để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • Do you know this his sister? (SAI)

  • Do you know his sister? (ĐÚNG)

(Bạn có biết chị/em của anh ấy không?) 

Các từ chỉ số lượng cụ thể – số đếm (one, two, three,…) có thể đứng trước hoặc đứng sau hạn định từ sở hữu. Nếu các số đếm đứng trước, chúng sẽ được nối với hạn định từ sở hữu qua giới từ “of”. Vị trí khác nhau của các từ chỉ số lượng cụ thể so với hạn định từ sở hữu sẽ tạo ra sự khác biệt về nghĩa.

Ví dụ: Jane has to work hard to take care of her two daughters. (Jane phải làm việc vất vả để chăm sóc cho hai người con gái của cô ấy.)

🡪 Số đếm “two” đứng sau hạn định từ sở hữu “her”, thể hiện tổng số lượng con gái mà Jane có là 2.

Michael has three sons. Two of his sons are now studying in college.

(Michael có 3 người con trai. Hai trong số đứa con trai của anh ấy đang học cao đẳng.)

🡪 Số đếm “two” đứng trước, và được nối với hạn định từ sở hữu qua giới từ “of”, đề cập đến một số lượng cụ thể – “2” trong một tập hợp – “his sons”

  • Các từ chỉ số lượng không cụ thể (some, any, several, a few, a little, a number of, all*…) luôn đứng trước, và được nối với hạn định từ sở hữu qua giới từ “of”.

Ví dụ:

  • You can borrow some of his books. (Bạn có thể mượn một vài quyển sách của anh ấy.)

  • A few of her students are good at Math. (Một vài học sinh của cô ấy giỏi Toán.)

Ngoại lệ: Từ chỉ số lượng “all” không nhất thiết phải được nối với hạn định từ sở hữu qua giới từ “of”

Ví dụ:

  • All of my clothes are already out of trend. (ĐÚNG)

  • All my clothes are already out of trend. (ĐÚNG)

(Tất cả quần áo của tôi đều đã lỗi mốt.)

Việc sử dụng all of my clothes hay all my clothes không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu mà chỉ phụ thuộc vào lựa chọn của người nói.

Các hạn định từ sở hữu, cũng như các hạn định từ khác, đều đứng trước so với tính từ khi cùng bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: Jane often takes her two little daughters out for shopping at the weekend. (Jane thường dẫn hai cô con gái nhỏ của cô ấy ra ngoài để mua sắm vào cuối tuần.)

🡪 Hạn định từ sở hữu “her” đứng trước hạn định từ chỉ số lượng “two”. Cả hai cùng đứng trước so với tính từ “little” khi cùng bổ nghĩa cho danh từ “daughters”.

Sử dụng hạn định từ sở hữu cho bộ phận cơ thể

Các từ hạn định sở hữu được sử dụng khi người nói/viết đề cập đến một bộ phận, đặc điểm cơ thể của người hay vật, kể cả khi người nghe/đọc có thể hiểu được các bộ phận, đặc điểm này thuộc về đối tượng nào.

Ví dụ:

  • I have to brush my teeth before going to bed. (

    Tôi phải danh răng (của tôi) trước khi đi ngủ.)

  • He got a cut on his finger while cooking. (

    Anh ấy bị một vết xước trên ngón tay (của anh ấy) trong khi nấu ăn.)

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, các đại từ sở hữu cũng được sử dụng để diễn tả việc một đối tượng (con người/con vật/đồ vật) thuộc sở hữu của một đối tượng khác.

Tương tự như các từ hạn định sở hữu, đại từ sở hữu cũng được sử dụng tùy theo ngôi xưng, số ít/nhiều, giới tính của đối tượng sở hữu.

Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ hai

Ngôi thứ ba

Số ít

Mine

(Của tôi)

Yours

(Của bạn/các bạn)

His/Hers/Its*

(Của anh ấy/cô ấy/nó)

Số nhiều

Ours

(Của chúng tôi/ta)

Theirs

(Của họ/chúng)

Ví dụ

1/ This pen is mine.

(Cây viết này là của tôi.)

2/ Their duty is cleaning up the room while ours is decorating it.

(Nhiệm vụ của họ là dọn dẹp phòng, trong khi của chúng ta là trang trí nó.)

1/ My summer vacation was wonderful. How about yours?

(Kỳ nghỉ hè của tôi thì tuyệt vời. Vậy của bạn thì thế nào?)

2/ These are our seats, yours are over there.

(Đây là chỗ ngồi của chúng tôi, chỗ của các bạn thì bên kia.)

1/ This cat is his.

(Con mèo này của anh ấy.)

2/ My parents really get along with hers.

(Bố mẹ tôi rất hợp tính với bố mẹ cô ấy.)

3/ The house at the end of the street is theirs.

(Căn nhà ở cuối con đường là nhà của họ.)

Vị trí của đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là các từ đại diện, thay thế cho danh từ trong câu, vì vậy có thể đứng ở vị trí tân ngữ và chủ ngữ

Đại từ sở hữu ở vị trí tân ngữ

Ví dụ:

  • These candies are mine. (Những viên kẹo này là của mình.)

  • Congratulations! You’ve done very well. This prize is yours! (Xin chúc mừng! Bạn đã làm rất tốt. Phần thưởng này thuộc về bạn!)

Đại từ sở hữu ở vị trí chủ ngữ

Ví dụ:

  • His friends’ lifestyle is healthy while his is the opposite. (Lối sống của bạn anh ấy thì lành mạnh, trong khi của anh ta thì ngược lại.)

  • Their tasks are simple, while ours are a little daunting. (Nhiệm vụ của họ đơn giản, trong khi của chúng ta thì hơi nặng.)

Cấu trúc “danh từ chưa xác định + of + đại từ sở hữu”

Để đề cập một đối tượng chưa xác định (người nghe/đọc chưa biết đến) thuộc sở hữu của một đối tượng khác. người học có thể sử dụng cấu trúc “danh từ chưa xác định + of + đại từ sở hữu”. 

Ví dụ: So sánh 2 ví dụ sau

a/ A friend of mine recommended this restaurant to me. (Một người bạn của tôi đã giới thiệu nhà hàng này cho tôi.)

b/ My friend Jolie recommended this restaurant to me. (Người bạn Jolie của tôi đã giới thiệu nhà hàng này cho tôi.)

 so-huu-cach-trong-tieng-anh-restaurant

🡪 Giải thích: Ở ví dụ a, người nói/viết sử dụng cấu trúc “danh từ chưa xác định + of + đại từ sở hữu” để đề cập đến một người bạn nào đó của bản thân mà người nghe/đọc chưa được biết đến, hoặc bản thân người nói không muốn xác định rõ danh tính của người bạn này cho người nghe/đọc. Trong khi đó, ở ví dụ B, người nói/viết sử dụng hạn định từ sở hữu “my” để đề cập đến 1 người bạn cụ thể, xác định (Jolie) cho người nghe/đọc.

Lưu ý: Việc danh từ thuộc sở hữu là xác định hay chưa xác định có ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe/đọc. Xét ví dụ sau:

a/ This is his car. (Đây là xe ô tô của anh ấy.)

b/ This is a car of his. (Đây là một chiếc xe ô tô của anh ấy.)

Trong 2 ví dụ trên, danh từ thuộc sở hữu là “car” (xe ô tô). 

Ở ví dụ a, danh từ “car” được xác định bởi hạn định từ sở hữu “his” (đây là chiếc xe của anh ấy, không phải một chiếc xe nào đó). Người nghe/đọc chỉ chú ý đến một sự vật cụ thể là “car” trong ví dụ.

Ở ví dụ b, danh từ “car” chưa được xác định (đi cùng mạo từ không xác định “a”). Người nghe/đọc có ấn tượng “car” chỉ là một sự vật nào đó thuộc sở hữu của anh ấy. Nói cách khác, anh ấy có thể sở hữu thêm các “car” khác ngoài “car” trong ví dụ. 

  • Cấu trúc “cụm danh từ + of + đại từ sở hữu” cũng được áp dụng cho các đại từ sở hữu hình thành từ dấu nháy đơn sở hữu (tham khảo phần IV mục 2).

Ví dụ:

  • He was a son of the director’s. (Anh ấy là con trai của giám đốc.)

  • She is a close friend of Mike’s. (Cô ấy là một người bạn thân của Mike.)

Dấu nháy đơn sở hữu (Possessive apostrophe)

Định nghĩa

Ngoài các hạn định từ sở hữu và đại từ sở hữu, sở hữu cách trong tisng Anh cũng có thể được hình thành khi thêm vào dấu nháy đơn sở hữu cho các danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • This is Luke’s girlfriend.

    (Đây là bạn gái của Luke.)

  • John’s car is nearly broken now. I think he should buy a new one.

    (Xe của John thì sắp hư rồi. Tôi nghĩ anh ấy nên mua một chiếc mới.)

  • “Whose seat is this?” – “Oh this is Mike’s.”

    (Đây là chỗ ngồi của ai vậy? – Oh, đây là chỗ của Mike.)

Cách sử dụng dấu nháy đơn sở hữu

Các danh từ, cụm danh từ đi kèm dấu nháy đơn sở hữu có thể được xem như một hạn định từ (đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa), hoặc một đại từ sở hữu.

Ví dụ: *Từ/cụm từ in đậm bổ nghĩa cho danh từ được gạch chân

  • John’s mother is very kind-hearted.

    (Mẹ của John thì rất tốt bụng.)

  • This is one of the children’s toy.

    (Đây là đồ chơi của một trong số lũ trẻ.)

 so-huu-cach-trong-tieng-anh-toy

🡪 Ở 2 ví dụ trên, các sở hữu cách (hình thành từ việc thêm dấu nháy đơn sở hữu vào danh từ John, và cụm danh từ one of the children) được xem như hạn định từ sở hữu và bổ nghĩa cho cách danh từ theo sau tương ứng (các từ được gạch chân).

  • “I forgot my umbrella” – “In that case, you can borrow Luke’s.”

    (Tôi quên ô của mình rồi. – Trong trường hợp đó, bạn có thể mượn của Luke)

  • If you want to buy a top-quality handbag, Gucci’s are your best choice.

🡪 Ở 2 ví dụ trên, các sở hữu cách (hình thành từ việc thêm dấu nháy đơn sở hữu vào các danh từ tên riêng Luke và Gucci) được xem như một đại từ sở hữu. Vì vậy, chúng có thể đại diện và thay thế cho một danh từ trong câu. Cụ thể hơn, “Luke’s” đại diện cho “Luke’s umbrella” (dù của Luke) ở vị trí tân ngữ, và “Gucci’s” đại diện cho “Gucci’s handbags”(túi Gucci) ở vị trí chủ ngữ.

Quy tắc thêm dấu nháy đơn sở hữu vào sau danh từ.

  • Các danh từ tận cùng với “s” được thêm 1 dấu nháy đơn vào ngay sau để tạo sở hữu cách.

Ví dụ:

James’ house is very spacious.

(Nhà của James rất rộng rãi.)

It was raining heavily that the students’ books were all wet.

(Trời đã mưa rất to đến nỗi sách của các học sinh đều ướt hết.)

🡪 Quy tắc này được áp dụng cho tất cả các danh từ tận cùng bằng “s”, bất kể là danh từ số ít hay số nhiều. Ở 2 ví dụ trên, “James” là tên riêng của một người nhưng có cách thêm dấu nháy đơn giống với danh từ ở dạng số nhiều “students” để tạo sở hữu cách.

  • Các danh từ không tận cùng với “s” được thêm 1 dấu nháy đơn vào ngay sau, cùng một ký tự “s” để tạo sở hữu cách.

Ví dụ:

  • Luke’s parents didn’t allow him to go camping with his friends.

(Bố mẹ của Luke đã không cho anh ấy đi cắm trại cùng bạn của anh ấy.)

  • My children’s exam results are disappointing.

(Kết quả thi của mấy đứa trẻ của tôi đáng thất vọng.)

so-huu-cach-trong-tieng-anh-exam

Vì cả children và Luke đều là những danh từ không kết thúc bằng ‘s’ nên sở hữu cách sẽ là ‘s.

Một vài lưu ý khác

Sở hữu cách bằng dấu nháy đơn có thể áp dụng cho các danh từ, cụm danh từ chỉ thời điểm, thời lượng.

Ví dụ:

  • I often relax with some soft music after a hard day’s work. (Tôi thường thư giãn cùng 1 ít nhạc nhẹ sau một ngày làm việc vất vả.)

  • This month’s sales dropped significantly. (Doanh thu của tháng này giảm đáng kể.)

Sở hữu cách bằng dấu nháy đơn thường không được sử dụng để diễn tả mối quan hệ sở hữu của hai sự vật, đồ vật cụ thể với nhau.

Ví dụ:

  • The students are playing in the school’s yard. (SAI)

  • The students are playing in the school yard. (ĐÚNG)

  • (Các bạn học sinh đang chơi trong sân trường.)

Khi có nhiều hơn 1 đối tượng cùng sở hữu một sự vật, thêm dấu nháy đơn sở hữu vào danh từ đứng gần nhất với sự vật mà tập thể sở hữu.

Ví dụ: (đối tượng đồng sở hữu được in đậm, sự vật thuộc sở hữu được gạch chân)

We came to visit Susan and her husband’s house on Tet holiday. (Chúng tôi đến thăm nhà của Susan và chồng cô ấy vào ngày Tết.)

🡪 Ở ví dụ này, Susan và chồng cô ấy đồng sở hữu sự vật “ngôi nhà”.

  • Khi mỗi thành phần trong một tập thể độc lập sở hữu với nhau, thêm dấu nháy đơn sở hữu vào từng danh từ sở hữu một.

Ví dụ: I’m eager to know what is in Mike’s and Sarah’s presents. (Tôi nóng lòng muốn cái gì bên trong các món quà của Mike và của Sarah.)

 so-huu-cach-trong-tieng-anh-presents

🡪 Ở ví dụ này, Mỗi người trong tập hợp Mike và Sarah đều sở hữu quà, không phải cả hai người đồng sở hữu các món quà.

Bài tập áp dụng

Bài 1: Xác định các sở hữu cách trong các câu sau

  1. His teacher encouraged him to study medicine at university.

  2. He’s one of my childhood friends.

  3. The chair committee’s idea was very innovative.

  4. I’ve told you my name. Can you tell me yours?

  5. It’s the government’s responsibility to ensure safety for its citizens.

  6. It’s unfair that his salary is higher than mine while our workload is the same.

  7. Our team’s spirit is higher than theirs, so I’m sure this match will be ours.

  8. The critics gave the author much favour because she’s a friend of theirs.

  9. The teacher discussed the students’ problems with their parents.

  10.  Mike’s done a great job in his final exam.

Bài 2: Tìm các lỗi sai trong các câu dưới đây, và viết lại câu đúng hoàn chỉnh

  1. One my friends missed yesterday class so he asked to borrow mine notebook.

  2. He opened the car’s window to enjoy the countryside’s view.

  3. My friend can’t open hers lunchbox so she asks for my help

  4. Travis’s mother is ill. He can’t go to today class because he has to take care of hers.

  5. David’s Christmas’s gift was a jigsaw puzzle while Mark was a video game set.

  6. She was recommended to this sports’ club by the friend of her.

  7. Its warm and sunny today. This weather’s perfect for doing sports.

  8. He borrowed a few literature books of Sarah.

  9. My little two dogs always wave its tails at me when I get home.

  10. Hey! Your drinking from my glass of wine’s.

Đáp án và giải thích:

Bài 1: Người học cần xác định cả 3 dạng của sở hữu cách gồm: hạn định từ sở hữu, đại từ sở hữu, dấu nháy sở hữu.

1/ His teacher:

Hạn định từ sở hữu “his” đứng trước danh từ “teacher”, thể hiện đối tượng giáo viên thuộc sở hữu của ngôi thứ ba – anh ấy.

2/ My childhood friend

Hạn định từ sở hữu “my” đứng trước cụm danh từ “childhood friend”, thể hiện đối tượng bạn thuở nhỏ thuộc sở hữu của ngôi thứ nhất – tôi.

3/ The chair committee’s idea

Dấu nháy sở hữu ‘s được thêm vào sau cụm danh từ “the chair committee”, thể hiện danh từ “idea” (ý tưởng) theo sau thuộc sở hữu của “the chair committee” (ủy ban chủ tọa).

4/ yours

đại từ sở hữu “yours” ở vị trí tân ngữ trong câu hỏi, đại diện cho cụm danh từ “your name” (tên của bạn).

5/ government’s responsibility – its citizens

Dấu nháy sở hữu ‘s được thêm vào sau danh từ “government”, thể hiện danh từ “responsibility” (trách nhiệm) theo sau thuộc sở hữu của “government” (chính phủ).

Hạn định từ sở hữu “its” đứng trước danh từ “citizens”, thể hiện đối tượng người dân thuộc sở hữu của ngôi thứ ba – nó (tổ chức chính phủ).

6/ his salary – mine – our workload

Hạn định từ sở hữu “his” đứng trước danh từ “salary”, thể hiện sự vật mức lương thuộc sở hữu của ngôi thứ ba – anh ấy.

đại từ sở hữu “mine” ở vị trí tân ngữ trong câu hỏi, đại diện cho cụm danh từ “my salary” (mức lương của tôi).

Hạn định từ sở hữu “our” đứng trước danh từ “workload”, diễn tả khối lượng công việc thuộc sở hữu của ngôi thứ nhất – chúng tôi.

7/ Our – team’s spirit – theirs – ours

Hạn định từ sở hữu “our” đứng trước danh từ “team”, diễn tả đội thuộc sở hữu của ngôi thứ nhất – chúng ta.

Dấu nháy sở hữu ‘s được thêm vào sau danh từ “team”, thể hiện danh từ “spirit” (tinh thần) theo sau thuộc sở hữu của “government” (chính phủ).

Đại từ sở hữu “theirs” ở vị trí tân ngữ trong câu hỏi, đại diện cho cụm danh từ “their team’s spirit” (tinh thần của đội của họ).

Đại từ sở hữu “ours” ở vị trí tân ngữ trong câu hỏi, đại diện cho cụm danh từ “our match” (trận đấu của chúng ta).*

*Cách diễn đạt thông dụng về việc ai đó thắng một cuộc thi, ván đấu,…trong tiếng Anh, không nhất thiết mang nghĩa “thuộc sở hữu”.

8/ theirs

Đại từ sở hữu “theirs” trong cấu trúc “danh từ không xác định + of + đại từ sở hữu”. Cấu trúc này trong câu 8 diễn tả “cô ấy là một trong số những người bạn của nhà phê bình”

Người học cần lưu ý dấu nháy ’s sau chủ ngữ “she” không phải là sở hữu cách, mà là dạng viết tắt của động từ to-be vào chủ ngữ.

9/ students’ problems – their parents

Dấu nháy sở hữu được thêm vào sau danh từ “students”, thể hiện danh từ “problems” (vấn đề) theo sau thuộc sở hữu của “students” (các học sinh). Vì danh từ “students” ở số nhiều và tận cùng bằng “s”, dấu nháy sở hữu không cần phải đi kèm kí tự “s” sau danh từ này.

Hạn định từ sở hữu “their” đứng trước danh từ “parents”, thể hiện đối tượng phụ huynh thuộc sở hữu của ngôi thứ ba – bọn họ.

10/ his final exam

Hạn định từ sở hữu “his” đứng trước cụm danh từ “final exam”, thể hiện bài thi cuối khóa thuộc về ngôi thứ ba – anh ấy.

Bài 2:

1/ 

One my friends 🡪 One of my friends

yesterday class 🡪 yesterday’s class

mine notebook 🡪 my notebook

Số đếm phải được ngăn cách với hạn định từ sở hữu qua giới từ “of” (One of my friends).

Sở hữu cách bằng dấu nháy đơn có thể được sử dụng cho các danh từ chỉ thời điểm thời lượng (yesterday’s class).

Đại từ sở hữu “mine” có chức năng như một danh từ độc lập, không phải hạn định từ, vì vậy không thể đứng trước danh từ “notebook” để bổ nghĩa.

2/ 

the car’s window 🡪 the car window

the countryside’s view 🡪 the countryside view*

(*thông dụng hơn: the view of the countryside)

Sở hữu cách bằng dấu nháy đơn thường không được áp dụng cho quan hệ sở hữu giữa hai sự vật, đồ vật với nhau.

3/ hers lunchbox 🡪 her lunchbox

Đại từ sở hữu “hers” có chức năng như một danh từ độc lập, không phải hạn định từ, vì vậy không thể đứng trước danh từ “lunchbox” để bổ nghĩa.

4/ 

Travis’s 🡪 Travis’

today class 🡪 today’s class

take care of hers 🡪 take care of her

Tên riêng “Travis” đã tận cùng bằng -s, vì vậy người học chỉ cần thêm dấu nháy đơn mà không cần thêm một ký tự “s” nữa để chuyển danh từ thành sở hữu cách.

Sở hữu cách bằng dấu nháy đơn có thể được sử dụng cho các danh từ chỉ thời điểm thời lượng (today’s class).

Đại từ sở hữu “hers” không được sử dụng vì bối cảnh câu không dề cập đến việc cô ấy (mẹ của Travis) sở hữu sự vật hay đối tượng gì. Đại từ nhân xưng dạng tân ngữ “her” sẽ được sử dụng vì “cô ấy” là đối tượng chịu tác động của động từ “take care of” (chăm sóc).

5/ 

Christmas’s gift 🡪 Christmas gift

Mark 🡪 Mark’s

danh từ “gift” (món quà) không thuộc sở hữu của “Christmas” (lễ Giáng sinh), vì vậy không sử dụng dấu nháy đơn sở hữu “’s” cho danh từ “Christmas”.

Thêm dấu nháy đơn sở hữu vào tên riêng “Mark” để chuyẻn danh từ này thành đại từ sở hữu với nghĩa “quà Giáng sinh của Mark” để phù hợp với ngữ cảnh câu: “quà Giáng sinh của Mark là một bộ trò chơi điện tử.”

6/ 

sports’ club 🡪 sports club

The friend of her 🡪 a friend of hers

danh từ “club” (câu lạc bộ) không thuộc sở hữu của từ “sports”, vì vậy dấu nháy đơn sở hữu không được sử dụng. Trong câu này, “sports” là tính từ mang nghĩa “thuộc về thể thao”, đang bổ nghĩa cho danh từ “club”.

“một người bạn của cô ấy” là đối tượng chưa xác định (chưa được nhắc đến trước đó). Vì vậy, người học cần sử dụng cấu trúc “danh từ chưa xác định + of + đại từ sở hữu” để diễn đạt mặt nghĩa này.

7/ Its 🡪 It’s (It is)

Sử dụng “It is” hay “It’s” khi nói về thời tiết, Tránh nhầm lẫn với “Its” với chức năng của hạn định từ sở hữu, hoặc đại từ sở hữu.

Người học cũng lưu ý “’s” trong “weather’s” ở câu này không phải dấu nháy đơn sở hữu, mà là dạng viết tắt của động từ to-be “is” với chủ ngữ.

8/ a few literature books of Sarah 🡪 a few literature books of Sarah’s

Sử dụng cấu trúc “danh từ chưa xác định + of + đại từ sở hữu” để diễn tả một sự vật, đối tượng chưa xác định thuộc sở hữu của một ai khác. Trong câu này, “a few literature books” là đối tượng chưa xác định vì người nghe/đọc vẫn chưa biết cụ thể quyển sách nào.

9/

My little two dogs 🡪 My two little dogs hoặc Two of my little dogs

its tails 🡪 their tails

“Số đếm” luôn đứng trước “tính từ bổ nghĩa”. “Số đếm” có thể đứng trước hoặc sau hạn định từ sở hữu, nhưng vị trí của nó so với hạn định từ sở hữu sẽ tạo ra sự khác biệt về nghĩa. “My two little dogs” mang nghĩa “hai con chó nhỏ của tôi” – thể hiện người nói/viết sở hữu tổng số lượng chó là hai. “Two of my little dogs” mang nghĩa “Hai trong số các con chó nhỏ của tôi” thể hiện người nói có nhiều hơn hai con chó, nhưng chỉ đề cập đến hai trong số chúng.

danh từ “tails” (đuôi) thuộc sở hữu của “các con chó” (ngôi thứ ba số nhiều). Vì vậy, người học cần sử dụng hạn định sở hữu “their” thay vì “its” (sở hữu cho ngôi thứ ba số ít)

10/

your 🡪 you’re

my glass of wine’s 🡪 my glass of wine

“Your” là hạn định từ sở hữu, cần đứng trước một danh từ để bổ nghĩa, không thể làm chủ ngữ trong một mệnh đề. Người học chú ý cách phát âm của “your” và “you’re” trong tiếng Anh là giống nhau: /jʊr/, dù cách sử dụng của chúng khác nhau.

danh từ “wine” (rượu vang) không sở hữu “glass” (cái ly). Vì vậy, không thêm dấu nháy đơn sở hữu cho danh từ “wine” để chuyển thành đại từ sở hữu.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về sở hữu cách trong tiếng Anh và bài tập áp dụng cụ thể, hy vọng thí sinh sẽ dành thời gian ôn luyện và làm bài tập để nắm được kiến thức này.