Day
d
Ngày trong tháng, có 2 chữ số
01 to 31
D
Tên thứ trong tuần (tên ngắn)
Mon through Sun
j
Ngày trong tháng, 1 hoặc 2 chữ số
1 to 31
l
Tên thứ trong tuần (tên dài)
Sunday through Saturday
N
Số thứ tự của ngày trong tuần.
1 (for Monday) through 7 (for Sunday)
w
Số thứ tự của ngày trong tuần
0 (for Sunday) through 6 (for Saturday)
z
Ngày trong năm
0 through 365
Week
W
Tuần trong năm
Example: 42 (the 42nd week in the year)
Month
F
Tên đầy đủ của tháng
January through December
m
Số thứ tự của tháng
01 through 12
M
Tên ngắn của tháng
Jan through Dec
n
Số thứ tự của tháng
1 through 12
t
Số ngày trong 1 tháng
28 through 31
Year
Y
Năm có 4 ký số
Examples: 1999 or 2003
y
Năm có 2 ký số
Examples: 99 or 03
Time
a
Ký hiệu buổi sang, buổi chiều, chữ thường
am or pm
A
Ký hiệu buổi sang, buổi chiều, chữ hoa
AM or PM
g
Giờ theo kiểu 12 giờ, without leading zeros
1 through 12
G
Giờ theo kiểu 24 giờ, without leading zeros
0 through 23
h
Giờ theo kiểu 12 giờ, leading zeros
01 through 12
H
Giờ theo kiểu 24 giờ, leading zeros
00 through 23
i
Phút, leading zeros
00 to 59
s
Giây, with leading zeros
00 through 59
u
Microseconds (từ PHP 5.2.2)
Example: 654321