User-PS14524

Day

 

 

d

Ngày trong tháng, có 2 chữ số

01 to 31

D

Tên thứ trong tuần (tên ngắn)

Mon through Sun

j

Ngày trong tháng, 1 hoặc 2 chữ số

1 to 31

l

Tên thứ trong tuần (tên dài)

Sunday through Saturday

N

Số thứ tự của ngày trong tuần.

1 (for Monday) through 7 (for Sunday)

w

Số thứ tự của ngày trong tuần

0 (for Sunday) through 6 (for Saturday)

z

Ngày trong năm

0 through 365

Week

 
 

W

Tuần trong năm

Example: 42 (the 42nd week in the year)

Month

 
 

F

Tên đầy đủ của tháng

January through December

m

Số thứ tự của tháng

01 through 12

M

Tên ngắn của tháng

Jan through Dec

n

Số thứ tự của tháng

1 through 12

t

Số ngày trong 1 tháng

28 through 31

Year

 
 

Y

Năm có 4 ký số

Examples: 1999 or 2003

y

Năm có 2 ký số

Examples: 99 or 03

Time

 
 

a

Ký hiệu buổi sang, buổi chiều, chữ thường

am or pm

A

Ký hiệu buổi sang, buổi chiều, chữ hoa

AM or PM

g

Giờ theo kiểu 12 giờ, without leading zeros

1 through 12

G

Giờ theo kiểu 24 giờ,  without leading zeros

0 through 23

h

Giờ theo kiểu 12 giờ, leading zeros

01 through 12

H

Giờ theo kiểu 24 giờ, leading zeros

00 through 23

i

Phút, leading zeros

00 to 59

s

Giây, with leading zeros

00 through 59

u

Microseconds (từ PHP 5.2.2)

Example: 654321