Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ empire tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
empire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ empireBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: empire tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
empire tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ empire trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empire tiếng Anh nghĩa là gì.
empire /’empaiə/
* danh từ
– đế quốc; chế chế
– (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
– sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
!Empire City
– thành phố Niu-óoc
!Empire Day
– ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
!Empire State
– bang Niu-óoc
Thuật ngữ liên quan tới empire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của empire trong tiếng Anh
empire có nghĩa là: empire /’empaiə/* danh từ- đế quốc; chế chế- (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)- sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn!Empire City- thành phố Niu-óoc!Empire Day- ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)!Empire State- bang Niu-óoc
Đây là cách dùng empire tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empire tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
empire /’empaiə/* danh từ- đế quốc tiếng Anh là gì?
chế chế- (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo tiếng Anh là gì?
đồ đạc)- sự khống chế hoàn toàn tiếng Anh là gì?
sự kiểm soát hoàn toàn!Empire City- thành phố Niu-óoc!Empire Day- ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)!Empire State- bang Niu-óoc
Source: https://final-blade.com
Category : Tiền Điện Tử – Tiền Ảo