Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ architect tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
architect (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ architectBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: architect tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
architect tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ architect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ architect tiếng Anh nghĩa là gì.
architect /’ɑ:kitekt/
* danh từ
– kiến trúc sư
– (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
=to be the architect of one’s own fortumes+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình
Thuật ngữ liên quan tới architect
Xem thêm: Nghịch lý Web 3.0
Tóm lại nội dung ý nghĩa của architect trong tiếng Anh
architect có nghĩa là: architect /’ɑ:kitekt/* danh từ- kiến trúc sư- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo=to be the architect of one’s own fortumes+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình
Đây là cách dùng architect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ architect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
architect /’ɑ:kitekt/* danh từ- kiến trúc sư- (nghĩa bóng) người làm ra tiếng Anh là gì?
người xây dựng tiếng Anh là gì?
người sáng tạo=to be the architect of one’s own fortumes+ tự mình xây dựng cơ đồ tiếng Anh là gì?
tự mình tạo ra cái số phận của mình
Source: https://final-blade.com
Category : Tiền Điện Tử – Tiền Ảo