array tiếng Anh là gì?

array tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng array trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ array tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm array tiếng Anh
array
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ array

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: array tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

array tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ array trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ array tiếng Anh nghĩa là gì.

array /ə’rei/

* danh từ
– sự dàn trận, sự bày binh bố trận
– lực lượng quân đội
– dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
=an array of bottles and glasses+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
– (pháp lý) danh sách hội thẩm
– (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
– (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)

* ngoại động từ
– mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to array onself in one’s finest clothes+ mặc những quần áo đẹp nhất
– sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
=to array forces+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
– (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
=to array a panel+ lập danh sách các vị hội thẩm

array
– (Tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệ

array
– bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng
– frequency a. dãy tần số
– rectanggular a. bảng chữ nhật
– square a. bảng vuông
– two-way a. bảng hai lối vào

Thuật ngữ liên quan tới array

Tóm lại nội dung ý nghĩa của array trong tiếng Anh

array có nghĩa là: array /ə’rei/* danh từ- sự dàn trận, sự bày binh bố trận- lực lượng quân đội- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề=an array of bottles and glasses+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp- (pháp lý) danh sách hội thẩm- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)* ngoại động từ- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to array onself in one’s finest clothes+ mặc những quần áo đẹp nhất- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận=to array forces+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)=to array a panel+ lập danh sách các vị hội thẩmarray- (Tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệarray- bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng- frequency a. dãy tần số – rectanggular a. bảng chữ nhật – square a. bảng vuông- two-way a. bảng hai lối vào

Đây là cách dùng array tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ array tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

array /ə’rei/* danh từ- sự dàn trận tiếng Anh là gì?
sự bày binh bố trận- lực lượng quân đội- dãy sắp xếp ngay ngắn tiếng Anh là gì?
hàng ngũ chỉnh tề=an array of bottles and glasses+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp- (pháp lý) danh sách hội thẩm- (thơ ca) quần áo tiếng Anh là gì?
đồ trang điểm- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)* ngoại động từ- mặc quần áo tiếng Anh là gì?
diện tiếng Anh là gì?
trang điểm ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to array onself in one’s finest clothes+ mặc những quần áo đẹp nhất- sắp hàng tiếng Anh là gì?
dàn hàng tiếng Anh là gì?
dàn trận=to array forces+ (quân sự) dàn lực lượng tiếng Anh là gì?
dàn trận tiếng Anh là gì?
bày binh bố trận- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)=to array a panel+ lập danh sách các vị hội thẩmarray- (Tech) giàn tiếng Anh là gì?
mạng tiếng Anh là gì?
dẫy số tiếng Anh là gì?
bảng tiếng Anh là gì?
hàng tiếng Anh là gì?
mảng tiếng Anh là gì?
hệ thống tiếng Anh là gì?
hệarray- bảng tiếng Anh là gì?
dãy sắp xếp tiếng Anh là gì?
(máy tính) mảng- frequency a. dãy tần số – rectanggular a. bảng chữ nhật – square a. bảng vuông- two-way a. bảng hai lối vào