Balance Là Gì? Những Ý Nghĩa Của Balance Định Nghĩa Của Từ Balance Trong Từ Điển Lạc Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

balance
*

balance /”bæləns/ danh từ cái cânprecision balance: cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance: cân phân tích sự thăng bằng sự cân bằng; cán cânbalance of forces: cán cân lực lượngbalance of power: (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nướcto keep one”s balance: giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnhto lose one”s balance: mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối tríto be off one”s balance: ngã (vì mất thăng bằng); bối rối sự cân nhắc kỹon balance: sau khi cân nhắc kỹ sự thăng trầm của số mệnh (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình đối trọng quả lắc (đồng hồ) (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toánto strikle a balance: làm bản quyết toán sai ngạch; số còn lại, số dưbalance in hand: sai ngạch thừabalance due: sai ngạch thiếu (nghệ thuật) sự cân xứngto be (tremble, swing, hang) in the balance do dự, lưỡng lự ở vào tình trạng (nguy ngập)the balance of advantage lies with him anh ta ở vào thế có lợito hold the balance even between two parties cầm cân nảy mựcto turn balance (xem) turn ngoại động từ làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng làm cho cân xứng cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) (thương nghiệp) quyết toánto balance the accounts: quyết toán các khoản chi thu nội động từ do dự, lưỡng lựto balance a long time before coming to a decision: do dự lâu trước khi quyết định cân nhau, cân xứngthe penalty does not balance with the offence: hình phạt không cân xứng với tội lỗi (thương nghiệp) cân bằngthe accounts don”t balance: sổ sách không cân bằng
bản quyết toánbalance of an account: bản quyết toán công bằngcái câncân chính xácđĩa cânđiều chỉnh đúngđiều hòamethod of harmonic balance: phương pháp cân bằng điều hòađối trọngback balance: cân đối trọngbalance arm: thanh đối trọngbalance bob: quả đối trọngbalance lever: đòn đối trọngbalance weight: quả đối trọngbalance weights: các đối trọngblade balance weight: đối trọng lá cánh quạtcounter balance: đối trọng cân bằngcounter balance moment: mômen (của) đối trọnglàm cân bằngbalance statically and dynamically: làm cân bằng tĩnh và độngsố dưrunning balance: số dư hiện thờisự bình saisự cân bằngactive balance: sự cân bằng chủ độngaerodynamic balance: sự cân bằng khí độngair balance: sự cân bằng không khíamplitude balance: sự cân bằng biên độbalance at rest: sự cân bằng tĩnhbelt balance: sự cân bằng băng tảibridge balance: sự cân bằng cầucarrier balance: sự cân bằng sóng mangchemical balance: sự cân bằng hóa họcchromatic balance: sự cân bằng màu sắccoarse balance: sự cân bằng thô (cầu)color balance: sự cân bằng màucolour balance: sự cân bằng màuecological balance: sự cân bằng sinh tháienergy balance: sự cân bằng năng lượngexergy balance: sự cân bằng exergyfoto color balance: sự cân bằng màugas balance: sự cân bằng khígrey balance: sự cân bằng màu xámgrinding wheel balance: sự cân bằng bánh màiheat balance: sự cân bằng nhiệthorn balance: sự cân bằng tay đònhydrostatic balance: sự cân bằng thủy tĩnhland use balance: sự cân bằng sử dụng đấtline balance: sự cân bằng đường dâymass balance: sự cân bằng khối lượngmigration balance: sự cân bằng di dânmomentum balance: sự cân bằng động lượngparallel balance: sự cân bằng ngangphysical balance: sự cân bằng vật lýplastic balance: sự cân bằng dẻopressure balance: sự cân bằng áp suấtradiation balance: sự cân bằng bức xạshaft balance: sự cân bằng của trụcstanding balance: sự cân bằng tĩnhsystem balance: sự cân bằng hệ thống (thoát nước)temperature balance: sự cân bằng nhiệttemperature balance: sự cân bằng nhiệt độthermal balance: sự cân bằng nhiệttotal heat balance: sự cân bằng nhiệt tổngvoltage balance: sự cân bằng điện ápwater balance: sự cân bằng nướcwhite balance: sự cân bằng màu trắngwhite balance: sự cân bằng trắngwind tunnel balance: sự cân bằng khí độngwind tunnel balance: sự cân bằng ống thổi giósự cân đốiintersectorial balance: sự cân đối liên nghanhthăng bằngbalance level: ống thăng bằngbalance static: thăng bằng tĩnhbalance support: giá thăng bằngstatic balance: thăng bằng tĩnhthiết bị cântrạng thái cân bằngsystem balance: trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)Lĩnh vực: xây dựngbiểu cân đốiLĩnh vực: toán & tincán cânbalance of payment: cán cân thanh toánbalance of trade: cán cân thương mạienergy balance: cán cân năng lượngneutron balance: cán cân nơtronLĩnh vực: vật lýcân nhạyquả lắc đồng hồLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự thăng bằngAskania Eotvos torsion balancecân xoắn Askania EotvosAyrton-Jones balancecân Ayrton-JonesCoulomb”s torsion balancecân xoắn CoulombE+tv+s balancecân EotvosEotvos torsion balancecân xoắn EotvosKelvin balancecân KalvinKelvin balancecân KelvinRoberval balancecân RobervalSchmidt field balancecân Schmidt thực địaSchmidt field balanceđồng hồ đo từ trường SchmidtZ beam torsion balancecân xoắn đòn cân hình Zaccuracy of a balanceđộ chính xác của cânacidabase balancecân bằng acid-baseaerostatic balancecân khí tĩnhaerostatic balancekhí tĩnh kếair balance of buildingcân bằng không khí của nhàallotment balancekết số tiền vayallotment balancesai ngạch tiền vayampere balancecân ampereampere balancecân dòng điện danh từ o (cái) cân o sự cân bằng động từ o cân § analytical balance : cân phân tích § assay balance : cân thí nghiệm, cân phân tích § back balance : cân đối trọng § bean balance : cân đòn § calorific balance : sự cân bằng nhiệt § chemical balance : sự cân bằng hoá học § counter balance : đối trọng § double beam forsion balance : cân xoắn hai đòn cân § Edward”s balance : cân Edwarf-xác đinh tỷ trọng khí theo phương pháp đẩy § energy balance : cân bằng năng lượng § gas balance : cân bằng khí § gravity balance : cân trọng lực, cân tỷ trọng § heat balance : sự cân bằng nhiệt § horizontal component Schmidt balance : cân Schmidt đo thành phần nằm ngang § hydrostatic balance : cân bằng thuỷ tính § induction balance : sự cân bằng cảm ứng § Jolly balance : cân Jolly § magnetic balance : từ kế § material balance : sự cân bằng vật chất § mud balance : cân bằng mùn khoan § mud weight balance : cân bằng bùn khoan, dụng cụ đo tỷ trọng dung dịch khoan § porosity balance : cân bằng độ xốp § Schmidt field balance : cân Schmidt thực địa § spring balance : cân lò xo § thermal balance : sự cân bằng nhiệt § forsion balance : cân xoắn § vertical component Schmidt balance : cân Schmidt đo thành phần thẳng đứng § Z beam forsion balance : cân xoắn đòn cân hình Z § balance-beam : đòn cân § balance of payments : quyết toán chi trả § balance-weight : đối trọng § balance-wheel : con lắc (đồng hồ)