” Basement Là Gì Trong Tiếng Việt? Basement Nghĩa Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem : Basement là gì
*
*
*

basement
*

basement /”beismənt/ danh từ nền móng, móng (của một bức tường…) tầng hầm
bệđế cộtđế tườngnềnbasement complex: phức hệ nềnbasement floor: nền tầng hầmbasement membrane: màng nềnbasement rock: đá nềnbasement uplift: sự nâng lên của nềnnền móngmóngacoustic basement: móng địa chấnacoustic basement: móng âm họcbasement complex: phức hệ móngbasement foundation: móng tầng hầmbasement rock: đá móngbasement wall block: blốc (tường) móngcrystalline basement: móng kết tinhfoundation with out basement: móng không có tầng ngầmframe foundation of basement type: móng khung kiểu tầng hầmimplied basement: móng ngầmtầng hầmGiải thích EN: A story of a building that is wholly or partly below street or ground level..Giải thích VN: Một tầng của một tòa nhà mà toàn bộ hoặc một phần của tầng nằm phía dưới mặt đất, mặt đường.American basement: Tầng hầm Mỹbasement exit: lối thoát ở tầng hầmbasement extension: tầng hầm ở ngoài nhàbasement flight of stairs: thân cầu thang tầng hầmbasement flight of stairs: nhịp cầu thang tầng hầmbasement floor: nền tầng hầmbasement foundation: móng tầng hầmbasement house: nhà có tầng hầmbasement ladder: lồng cầu thang tầng hầmbasement ladder: buồng cầu thang tầng hầmbasement light: ánh sáng tầng hầmbasement parking garage: gara để xe ở tầng hầmbasement stairs: thang tầng hầmbasement stairway: lồng cầu thang tầng hầmbasement stairway: buồng cầu thang tầng hầmbasement wall: tường tầng hầmbasement wall: tường tầng hầm nhàbasement wall block: blốc tường tầng hầmbasement window: cửa sổ tầng hầmbuilding without basement: nhà không tầng hầmframe foundation of basement type: móng khung kiểu tầng hầmwatertight basement: tầng hầm không thấm nướctầng ngầmfoundation with out basement: móng không có tầng ngầmLĩnh vực: cơ khí & công trìnhtầng đất cáiamerican basementphần trên mặt đấtamerican basementtầng mộtbasement floor of silokhoang dưới xilôbasement floor of silotầng dưới xilôbasement rockđá gốcbasement rockđá mẹbasement store (e) ytầng hầmbasement terracethềm chân tường danh từ o nền móng, móng (của một bức tường…) o tầng hầm § acoustic basement : móng âm học, móng địa chấn § crystalline basement : móng kết tinh § economic basement : móng kinh tế (trong địa chất dầu) § implied basement : móng ngầm

Xem thêm : smb protocol là gì
*

*
Xem thêm : sion feed to win
*

basement

Từ điển Collocation

basement noun

ADJ. dark, unlit, wndowless | bargain (often figurative) bargain basement prices

BASEMENT + NOUN apartment, bar, flat, kitchen, room, studio | door, stairs, steps, window | car park