bloc tiếng Pháp là gì?

Thông tin thuật ngữ bloc tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bloc tiếng Pháp
bloc
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bloc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: bloc tiếng Pháp là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

bloc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bloc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bloc tiếng Pháp nghĩa là gì.

bloc
danh từ giống đực
khối (đen, bóng)
Un bloc de fer+ một khối sắt
Bloc des gauches+ (chính trị) khối phái tả
Faire bloc+ thống nhất thành một khối
lốc, tập
Bloc de calendrier+ lốc lịch treo
(y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
Bloc vertébral+ sự chẹn đốt sống
(thông tục) nhà tù, nhà giam
Être fourré au bloc+ bị tống giam
à bloc+ hết cỡ
Serrer les freins à bloc+ bóp phanh hết cỡ+ (nghĩa bóng) hết sức
Travailler à bloc+ làm việc hết sức
gonflé à bloc+ (thân mật) hăng hái
en bloc+ toàn thể, toàn bộ
Admettre en bloc une théorie+ chấp nhận toàn bộ một học thuyết+ đại để, không suy xét tỉ mỉ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bloc trong tiếng Pháp

bloc. danh từ giống đực. khối (đen, bóng). Un bloc de fer+ một khối sắt. Bloc des gauches+ (chính trị) khối phái tả. Faire bloc+ thống nhất thành một khối. lốc, tập. Bloc de calendrier+ lốc lịch treo. (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế. Bloc vertébral+ sự chẹn đốt sống. (thông tục) nhà tù, nhà giam. Être fourré au bloc+ bị tống giam. à bloc+ hết cỡ. Serrer les freins à bloc+ bóp phanh hết cỡ+ (nghĩa bóng) hết sức. Travailler à bloc+ làm việc hết sức. gonflé à bloc+ (thân mật) hăng hái. en bloc+ toàn thể, toàn bộ. Admettre en bloc une théorie+ chấp nhận toàn bộ một học thuyết+ đại để, không suy xét tỉ mỉ.

Đây là cách dùng bloc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bloc tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bloc