Thuộc tính (Attribute)
Giá trị (Value)
Diễn giải (Description)
width
pixels hoặc %
Dùng để chỉ định chiều rộng (width) của vùng cuộn
height
pixels hoặc %
Dùng để chỉ định chiều cao (height) của vùng cuộn
direction
left, right, up or down
Dùng để chỉ định hướng của vùng cuộn.
left
: hướng từ trái sang phảiright
: hướng từ phải sang tráiup
: hướng từ trên xuống dướidown
: hướng từ dưới lên trên
scrolldelay
giây
Dùng để chỉ định số giây sẽ trì hoãn khi bắt đầu cuộn
scrollamount
số nguyên
Dùng để chỉ định tốc độ khi cuộn, số càng lớn cuộn cảng nhanh.
behavior
sliding, scrolling, alternate
Dùng để chỉ định phong cách khi cuộn.
sliding
: cuộn theo kiểu lật slidescrolling
: cuộn theo kiểu cuộn từ từalternate
: cuộn theo kiểu khác
loop
loop
Dùng để chỉ định khi cuộn hết nội dung sẽ cuộn lại từ đầu
bgcolor
color
Dùng để chỉ định màu nền của vùng cuộn