Cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh chi tiết nhất

Lend và borrow trong tiếng Anh đều có nghĩa là vay mượn. Tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác nhau. Ngữ nghĩa của chúng trong các cấu trúc cũng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết rõ và chi tiết nhất cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh.

Định nghĩa lend và borrow trong tiếng Anh

Lend và Borrow là hai động từ hành động (action verb) trong tiếng Anh, thể hiện quan hệ vay và cho vay. 

Động từ lend mang nghĩa là cho vay, cho mượn (cho đi)

Ví dụ:

  • I can lend you my pencil if you need.

           (Tôi có thể cho bạn mượn bút chì nếu bạn cần.) 

Chia động từ LEND như sau: lend – lent (quá khứ) – lent (phân từ II)

Trong tiếng Anh Mỹ, họ thường dùng từ LOAN với nghĩa như LEND.

Động từ borrow mang nghĩa là vay, mượn (nhận về) 

Ví dụ:

  • You can borrow this book from your teacher.

           (Bạn có thể mượn cuốn sách này từ thầy giáo của bạn.)

Chia động từ BORROW như sau: borrow – borrowed (quá khứ) – borrowed (phân từ II)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé lớp 9

Phân biệt cách dùng lend và borrow

Cách dùng lend trong tiếng Anh

  • Cấu trúc chung của lend: 

Lend something to someone: Đưa cái gì cho ai mượn

Ví dụ: 

  • Should I lend some money to her?

           (Tôi có nên đưa chút tiền cho cô ấy vay không?)

  • Don’t lend your phone to anyone!

           (Đừng đưa điện thoại cho ai mượn!)

  • She has lent the “Hack não 1500” book to her best friend for a month.

           (Cô ấy đã đưa quyển sách Hack não 1500 cho bạn thân nhất mượn được 1 tháng.)

Lend someone something: Cho ai mượn cái gì

Ví dụ:

  • Jack lent Sarah his umbrella last week and she hasn’t given it back.

     

           (Jack đã cho Sarah mượn ô của anh ấy tuần trước và cô ấy vẫn chưa trả lại.)

  • I just lend you this watch, be careful when using it. 

           (Tôi chỉ cho bạn mượn chiếc đồng hồ này thôi đấy, hãy cẩn thận khi sử dụng nó.) 

  • Could you lend me your bag?

           (Bạn có thể cho tôi mượn túi không?)

 

  • Cấu trúc khác đi với lend

Lend itself to something = be suitable for something: phù hợp với cái gì

Ví dụ:

  • The book really lends itself to being turned into a film.

            (Cuốn sách rất hợp để chuyển thành phim.)

  • This type of coffee lends itself to mass production.

            (Loại cà phê này phù hợp với việc sản xuất hàng loạt.)

  • The similar sound technique surely lends itself to learning new words.

            (Phương pháp âm thanh tương tự chắc chắn phù hợp với việc học từ mới.)

  • This dress really lends itself to being worn in a party. 

           (Chiếc váy này rất hợp để được mặc trong buổi tiệc.)

Lend (someone) a hand = give (someone) a hand = help someone: giúp đỡ ai một tay

Ví dụ:

  • Can you lend me a hand, please? I can’t lift this box.

           (Bạn có thể giúp tôi một tay không? Tôi không thể nâng được chiếc hộp này.)

  • I’m preparing dinner. Who can lend a hand? 

           (Tôi đang chuẩn bị bữa tối. Ai có thể giúp một tay không?) 

  • Lend me a hand with this piano. I need to move it to another room. 

           (Giúp tôi một tay với chiếc piano này với. Tôi cần di chuyển nó sang phòng khác.)

  • Yesterday, a stranger lent me a hand to fix my motorbike. He was so nice.

           (Hôm qua, một người lạ đã giúp tôi sửa xe. Anh ấy thật tốt.)

Cách dùng borrow trong tiếng Anh

Borrow something (FROM someone): Vay/ mượn cái gì từ ai

Ví dụ: 

  • I borrowed 100$ from my father to fix my laptop.

           (Tôi vay 100$ từ bố tôi để sửa laptop của tôi.)

  • Each student can borrow 5 books from the school’s library.

           (Mỗi học sinh có thể mượn 5 quyển sách từ thư viện trường.)

  • He will borrow some clothes to wear in the interview.

           (Anh ấy sẽ đi mượn vài bộ quần áo để mặc trong buổi phỏng vấn.)

  • Do you want to borrow my phone to call home?

           (Bạn có muốn mượn điện thoại tôi gọi về nhà không?)

Cách dùng borrow và lend trong cùng một câu

Một số ví dụ ứng dụng cả borrow và lend để các bạn nghĩ lâu nhớ sâu một chút:

  • Don’t

    borrow

    money from me all the time, I just

    lend

    you money in important cases.

           (Đừng lúc nào cũng vay tiền tôi, tôi chỉ cho bạn vay tiền trong trường hợp quan trọng thôi.)

  • The fact that I

    lent

    you my phone doesn’t mean you can

    borrow

    it whenever you want. 

           (Việc tôi từng cho bạn mượn điện thoại không có nghĩa bạn có thể mượn nó mọi lúc bạn muốn.)

  • I sometimes

    borrow

    clothes from my sister, and when she needs, I also

    lend

    her.

           (Tôi thi thoảng mượn quần áo từ chị tôi, và khi chị ấy cần, tôi cũng cho chị ấy mượn.)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất