Mã định dạng
Mô tả
Ví dụ
d (day)
Ngày của tháng hoặc ngày của năm
-
d: là một hoặc 2 số không chứa số 0 ở đầu (từ 1 đến 31)
-
dd: là 2 số chứa số 0 ở đầu (01 đến 31)
-
ddd: là 3 kí tự viết tắt Mon đến Sun (thứ 2 đến chủ nhật)
m (month)
Tháng (được sử dụng như một phần của ngày)
-
m: là một hoặc 2 số không chứa số 0 ở đầu (từ 1 đến 12)
-
mm: là 2 số chứa số 0 ở đầu (01 đến 12)
-
mmm: là viết tắt của tháng (Jan đến Dec)
-
mmmm: là chữ đầy đủ của tháng
y (year)
Năm
-
yy: là một hoặc 2 số (ví dụ 06 là 2020, hay 16 là 2021)
-
yyyy: là 4 chữ số (2020,2021)
h (hour)
Giờ
-
h: là một hoặc hai chữ số không chứa số 0 ở đầu (từ 1 đến 60)
-
hh: là 2 chữ số chứa số 0 ở đầu (từ 01 đến 60)
m (minute)
Phút
-
m: là một hoặc hai chữ số không chứa số 0 ở đầu (từ 1 đến 60)
-
mm: là 2 chữ số chứa số 0 ở đầu (từ 01 đến 60)
S (second)
giây
-
s: là một hoặc hai chữ số không chứa số 0 ở đầu (từ 1 đến 60)
-
ss: là 2 chữ số chứa số 0 ở đầu (từ 01 đến 60)