Cấu trúc Borrow và Lend trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

5. Bài tập về Borrow và Lend trong tiếng Anh

Bạn hay nhầm lẫn giữa cấu trúc vay và mượn, bạn muốn vay mượn ai đó cái gì trong tiếng Anh nhưng lại dùng sai cấu trúc thành bạn cho ai đó thứ gì? Và bạn cũng chưa rõ sau Lend và Borrow đi với giới từ gì? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Isinhvien để có thêm kiến thức bạn nhé!

Cấu trúc Borrow và Lend trong tiếng AnhCấu trúc Borrow và Lend trong tiếng AnhCấu trúc Borrow và Lend trong tiếng Anh

1. Borrow và Lend là gì?

Borrow /’bɔrou/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là vay mượn ai đó cái gì (nhận về phía mình).

Cách chia động từ Borrow: borrow – borrowed (quá khứ) – borrowed (phân từ II)

Các động từ đồng nghĩa với Borrow: hire, acquire, obtain, take on loan, etc.

Ví dụ:

  • Can I borrow 500.000 VND from you, please! (Cho tôi vay 500.000 ngàn của bạn được không?)
  • borrow this bag from my sister. (Tôi mượn cái túi xách này từ chị tôi)

Lend /lend/ cũng là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cho ai đó mượn cái gì, vay cái gì (cho đi).

Đây là 2 động từ có nghĩa trái ngược nhau và được sử dụng nhiều trong học tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày.

Cách chia động từ Lend: lend – lent (quá khứ) – lent (phân từ II). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, họ thường dùng Loan thay thế cho Lend

Các động từ đồng nghĩa với Lend: give, loan, accommodate, bestow, furnish, etc.

  • Would you please lend me your cell phone? (Bạn có thể cho tôi mượn cái điện thoại được không?)
  • Sorry I don’t have this here. I lent my bag to my sister (Xin lỗi tôi không có nó bây giờ, tôi đưa chị tôi mượn cái túi rồi)

Cấu trúc Borrow và Lend trong tiếng AnhCấu trúc Borrow và Lend trong tiếng AnhBorrow, Lend là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng Borrow trong tiếng Anh

a) Cấu trúc Borrow

Borrow có cấu trúc chung sau:

Borrow something (From someone)

(Vay/ mượn cái gì từ ai)

Trong đó:

  • something là một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
  • someone là một người nào đó, ai đó

Lưu ý: Borrow chỉ có 1 cấu trúc duy nhất ở trên, không có cấu trúc “borrow someone something”. Muốn dùng cấu trúc borrow mà nhắc đến người thì phải có from nhé. 

Ví dụ:

  • borrow this bag from my sister. (Tôi mượn cái túi xách này từ chị tôi)
  • He borrowed a science fiction from the library (Anh ấy đã mượn một cuốn sách khoa học viễn tưởng từ thư viện)

b) Cách dùng Borrow

Được dùng khi muốn vay, mượn thứ gì từ ai đó và có ý định trả trong một thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • Can I borrow your dictionary? (Tôi có thể mượn quyển từ điển của bạn được không?)
  • Can I borrow money from you please? (Tôi có thể mượn tiền của bạn được không?)
  • I borrowed this laptop from Nam (Tôi mượn cái laptop này của Nam)
  • He borrowed a comic book from the library (Cậu ấy mượn 1 quyển truyện tranh từ thư viện)
  • Do you want to borrow my phone to call home? (Bạn có muốn mượn điện thoại tôi gọi về nhà không?)

Cấu trúc và cách dùng Borrow trong tiếng AnhCấu trúc và cách dùng Borrow trong tiếng AnhCấu trúc và cách dùng Borrow trong tiếng Anh

3. Cấu trúc và cách dùng Lend trong tiếng Anh

a) Cấu trúc Lend

Không giống như Borrow, Lend có thể kết hợp với nhiều thành phần để tạo ra nhiều cấu trúc khác nhau, dưới đây là các cấu trúc thường gặp nhất của Lend:

Lend something to someone

(Đưa cái gì cho ai mượn)

Ví dụ:

  • I lent my phone to my sister (Tôi đã đưa điện thoại cho chị gái tôi mượn rồi)
  • Lan has lent the “Cách chơi Liên quân mobile nhanh lên rank cao thủ” book to her best friend for a month.  (Cô ấy đã đưa quyển sách “Cách chơi Liên quân mobile nhanh lên rank cao thủ” cho bạn thân nhất của cô ấy mượn được 1 tháng.)
  • Don’t lend your identification number to anyone! (Đừng đưa số chứng minh thư cá nhân cho ai mượn!)
Lend someone something

(Cho ai mượn cái gì)

Ví dụ:

  • Would you please lend me your cell phone? (Bạn có thể cho tôi mượn cái điện thoại được không?)
  • Alibaba lent his brother the sunglasses last week and he hasn’t given it back. (Alibaba đã cho em trai mượn kính râm tuần trước và cậu ấy vẫn chưa trả lại.)
  • Could you lend me your bag? (Bạn có thể cho tôi mượn túi không?)

Ngoài 2 cấu trúc thường Lend gặp nhất ở trên, Lend còn có các cấu trúc đặc biệt khác:

Lend itself to something = be suitable for something

(phù hợp với cái gì)

Ví dụ:

  • The novel’s complex, imaginative style does not lend itself to translation. (Phong cách phức tạp, giàu trí tưởng tượng của cuốn tiểu thuyết không có lợi cho bản dịch.)
  • Vietnamese rice lends itself to mass exportation. (Gạo Việt Nam phù hợp với việc xuất khẩu số lượng lớn.)
Lend (someone) a hand = give (someone) a hand = help someone

(giúp đỡ ai một tay)

Ví dụ:

  • Don’t just stand by. Can’t you lend a hand? (Đừng chỉ đứng nhìn. Bạn có thể giúp một tay không?)
  • Yesterday, a stranger lent me a hand to fix my motorbike. He was so nice. (Hôm qua, một người lạ đã giúp tôi sửa xe. Anh ấy thật tốt.)
  • Lend me a hand with this piano. I need to move it to another room.  (Giúp tôi một tay với chiếc piano này với. Tôi cần di chuyển nó sang phòng khác.)

b) Cách dùng Lend

Được dùng khi muốn cho ai đó mượn một cái gì đó, đưa cái gì đó cho ai mượn, hoặc có thể là muốn nói cái gì đó phù hợp cái gì, cũng có thể là giúp đỡ ai một tay

Ví dụ:

  • The storybook she lent me is really interesting (Cuốn truyện cô ấy cho tôi mượn thực sự rất thú vị)
  • Would you please lend me your cell phone? (Bạn có thể cho tôi mượn cái điện thoại được không?)
  • Sorry I don’t have this here. I lent my bag to my sister (Xin lỗi tôi không có nó bây giờ, tôi đưa chị tôi mượn cái túi rồi)
  • MB bank agreed to lend us money (Ngân hàng MB đồng ý cho chúng tôi vay tiền)

Cấu trúc và cách dùng Lend trong tiếng AnhCấu trúc và cách dùng Lend trong tiếng AnhCấu trúc và cách dùng Lend trong tiếng Anh

4. Cách dùng Borrow và Lend trong cùng 1 câu

Cách đơn giản nhất để bạn có thể ghi nhớ 2 cấu trúc này chính là đặt chúng vào chung một câu để bạn dễ dàng ghi nhớ thông qua các ví dụ trực quan, dưới đây là một số ví dụ gợi ý cho bạn:

  • Just because I’m lending you my dress for tonight doesn’t mean you can borrow it whenever you want to. (Tôi cho bạn mượn chiếc váy của tôi cho đêm nay không có nghĩa là bạn có thể mượn nó bất cứ khi nào bạn muốn.)
  • I sometimes borrow clothes from my sister, and when she needs them, I also lend them. (Thỉnh thoảng tôi có mượn quần áo của chị gái, khi chị ấy cần, tôi cũng cho mượn.)
  • Don’t borrow money from me all the time, I just lend you money in important cases. (Đừng lúc nào cũng vay tiền tôi, tôi chỉ cho bạn vay tiền trong trường hợp quan trọng thôi.)

5. Bài tập về Borrow và Lend trong tiếng Anh 

Cấu trúc Borrow và Lend trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.

bài tậpbài tậpBài tập Borrow và Lend trong tiếng Anh 

a) Bài 1: Chọn 1 trong 2 từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa

  1. I wanted to …. (LEND/ BORROW) your camera to take pictures of Tom’s new house.
  2. I will …. (LEND/ BORROW) your car while I am away on holiday.
  3. Can I …. (BORROW/ LEND) your pen, please?
  4. He had ….(LENT/ BORROWED) a car from one of his colleagues.
  5. Tom ….(BORROWED/ LENT) his camera to Mary so that she could take a photograph of her family.
  6. I need a bag. Will you …. (LEND/ BORROW) me one?
  7. Can I …. (BORROW/ LEND) five pounds from you?
  8. She used to …. (BORROW/ LEND) money and did not bother to pay it back.
  9. Would you mind …. (BORROWING/ LENDING) me your car?
  10. English has …. (LENT/ BORROWED) many words from French.
  11. I don’t mind …. (BORROWING/ LENDING) some money to you.
  12. Will you …. (LEND/ BORROW) me your bicycle for an hour?
  13. You have to sign books out when you …. (BORROW/ LEND) them from the library.
  14. Could I …. (LEND/ BORROW) your bike until next week?
  15. I had to …. (BORROW/ LEND) Tom’s money so he could pay his rent.

Đáp án bài 1:

  1. Borrow
  2. Lend
  3. Borrow
  4. Borrowed
  5. Lent
  6. Lend
  7. Borrow
  8. Borrow
  9. Lending
  10. Borrowed
  11. Lending
  12. Lend
  13. Borrow
  14. Borrow
  15. Lend

b) Bài 2: Chuyển câu sau sang tiếng Anh

  1. Bạn có thể cho tôi mượn chiếc thước kẻ không?
  2. Tôi cần mượn tiền từ gia đình để đi học.
  3. John không thích cho người lạ mượn đồ.
  4. Tôi có nên mượn sách ở thư viện không?
  5. Cho tôi mượn vở bạn một lúc.
  1. Bạn có thể cho tôi mượn chiếc thước kẻ không?  Can you lend me your rule?
  2. Tôi cần mượn tiền từ ngân hàng để đi du học. I need to borrow money from the bank to study abroad.
  3. John không thích cho người lạ mượn đồ. John doesn’t like lending strangers.
  4. Tôi có nên mượn sách ở thư viện không? Should I borrow books from the library?
  5. Cho tôi mượn vở bạn một phút. Lend me your notebook for a minute, please.

c) Bài 3: Điền Lend hoặc Borrow vào chỗ trống và giải thích nghĩa tiếng Việt của câu

  1. Could you ________ me some money, please?
  2. Some pupils can ________books from their school.
  3. Would you ________me your jacket until tomorrow morning?
  4. Should I ________ from him some cash?
  5. You might________my car, but be careful with it.
  6. Could I ________your cup?
  7. You can ________your notebook to Jack. He is reliable.
  8. Why do students ________so much money from their parents?
  9. Lisa won’t ________ anything from strangers.
  10. Will your brother________you his comics?

Đáp án bài 3:

  1. Could you ________ me some money, please? – LEND (Bạn có thể cho tôi mượn chút tiền không?)
  2. Some pupils can ________books from their school. – BORROW (Một số học sinh có thể mượn sách từ nhà trường.)
  3. Would you ________me your jacket until tomorrow morning? – LEND (Bạn có thể cho tôi mượn áo khoác của bạn đến sáng mai không?)
  4. Should I ________ from him some cash? – BORROW (Tôi có nên mượn từ anh ấy chút tiền mặt không nhỉ?)
  5. You might________my car, but be careful with it. – BORROW (Bạn có thể mượn xe ô tô, nhưng hãy cẩn thận với nó.)
  6. Could I ________your cup? – BORROW (Tôi có thể mượn cốc của bạn không?)
  7. You can ________your notebook to Jack. He is reliable. – LEND (Bạn có thể đưa vở cho Jack mượn. Anh ấy rất đáng tin.)
  8. Why do students seldom  ________ reference books? – BORROW (Tại sao học sinh thường hiếm khi mượn sách tham khảo?)
  9. Lisa won’t ________ anything to strangers. – LEND (Lisa sẽ không cho người lạ mượn bất cứ thứ gì.)
  10. Will your brother________you his comics? – LEND (Anh trai bạn có cho bạn mượn truyện tranh không?)

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Borrow và Lend trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Cấu trúc Borrow và Lend thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!