Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ dawn tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dawn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dawnBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc : dawn tiếng Anh là gì ? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
dawn tiếng Anh?
dawn tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dawn trong tiếng Anh .
Bạn đang đọc: dawn tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dawn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dawn tiếng Anh nghĩa là gì.
dawn /dɔ:n/
* danh từ
– bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ
=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
– (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng…)
=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu
=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh
=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn* nội động từ
– bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở
=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng
=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta
– bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí
=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
– trở nên rõ ràng
=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Thuật ngữ liên quan tới dawn
Xem thêm : Những câu từ có hiệu ứng và đổi sắc tố đặc biệt quan trọng trên Facebook
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dawn trong tiếng Anh
dawn có nghĩa là: dawn /dɔ:n/* danh từ- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời- (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng…)=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn* nội động từ- bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta- bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi- trở nên rõ ràng=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Đây là cách dùng dawn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dawn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
dawn /dɔ:n/* danh từ- bình minh tiếng Anh là gì?
rạng đông tiếng Anh là gì?
lúc sáng tinh mơ=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời- (nghĩa bóng) buổi đầu tiếng Anh là gì?
sự hé rạng tiếng Anh là gì?
tia sáng đầu tiên (của hy vọng…)=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn* nội động từ- bắt đầu rạng tiếng Anh là gì?
bắt đầu lộ ra tiếng Anh là gì?
bắt đầu nở ra tiếng Anh là gì?
hé nở=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta- bắt đầu hiện ra trong trí tiếng Anh là gì?
loé ra trong trí=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra tiếng Anh là gì?
một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi- trở nên rõ ràng=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Source: https://final-blade.com
Category: Tiền Điện Tử – Tiền Ảo