Drop-Down Menu là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa

Định nghĩa Drop-Down Menu là gì?

Drop-Down Menu là Trình đơn thả xuống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drop-Down Menu – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một menu thả xuống là một danh sách các mục xuất hiện bất cứ khi nào một đoạn văn bản hoặc một nút được nhấp. Điều này
là một phương pháp đồ họa trình bày cho người dùng để từ đó họ có thể chọn một giá trị
từ danh sách trình bày.

Giải thích ý nghĩa

Một menu thả xuống là một lựa chọn dễ dàng để hiển thị một loạt các lựa chọn. Ban đầu, chỉ có một sự lựa chọn sẽ được hiển thị, chẳng hạn như “File”, “Chỉnh sửa” hoặc “View”. Khi người dùng nhấp vào nó, nhiều sự lựa chọn trong loại đó được trình bày. Một danh sách thả xuống có hai trạng thái: chủ động và không hoạt động. Khi danh sách thả xuống không hoạt động, chỉ có một giá trị được hiển thị. Khi danh sách được kích hoạt, một tập hợp các tùy chọn được trình bày. Khi người dùng chọn một giá trị ra khỏi danh sách, kiểm soát được trở lại là tình trạng không hoạt động của nó trong đó giá trị được chọn sẽ được hiển thị hoặc ban hành.

What is the Drop-Down Menu? – Definition

A drop-down menu is a list of items that appear whenever a piece of text or a button is clicked. This
is a graphical approach presented to users from which they can choose a value
from the list presented.

Understanding the Drop-Down Menu

A drop-down menu is an easy option to display a range of choices. Initially, only one choice is displayed, such as “File,” “Edit” or “View.” When the user clicks on it, more choices within that category are presented. A drop-down list has two states: active and inactive. When the drop-down list is inactive, only one value is displayed. When the list is active, a set of options is presented. When the user chooses one value out of the list, the control is reverted to its inactive state wherein the selected value is displayed or enacted.

Thuật ngữ liên quan

  • Contact List
  • List Processing
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System
  • Ubuntu Certified Professional
  • Virtualization

Source: Drop-Down Menu là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm