equal tiếng Anh là gì?

equal tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equal trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ equal tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm equal tiếng Anh
equal
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ equal

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: equal tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

equal tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equal tiếng Anh nghĩa là gì.

equal /’i:kwəl/

* tính từ
– ngang, bằng
– ngang sức (cuộc đấu…)
– đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
=to be equal to one’s responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình
=to be equal to someone’s expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai
– bình đẳng

* danh từ
– người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
– (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau

* ngoại động từ
– bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp

equal
– bằng nhau, như nhau
– identically e. đồng nhất bằng

Thuật ngữ liên quan tới equal

Tóm lại nội dung ý nghĩa của equal trong tiếng Anh

equal có nghĩa là: equal /’i:kwəl/* tính từ- ngang, bằng- ngang sức (cuộc đấu…)- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được=to be equal to one’s responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình=to be equal to someone’s expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai- bình đẳng* danh từ- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau* ngoại động từ- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịpequal- bằng nhau, như nhau- identically e. đồng nhất bằng

Đây là cách dùng equal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

equal /’i:kwəl/* tính từ- ngang tiếng Anh là gì?
bằng- ngang sức (cuộc đấu…)- đủ sức tiếng Anh là gì?
đủ khả năng tiếng Anh là gì?
đáp ứng được=to be equal to one’s responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình=to be equal to someone’s expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai- bình đẳng* danh từ- người ngang hàng tiếng Anh là gì?
người ngang tài ngang sức- (số nhiều) vật ngang nhau tiếng Anh là gì?
vật bằng nhau* ngoại động từ- bằng tiếng Anh là gì?
ngang tiếng Anh là gì?
sánh kịp tiếng Anh là gì?
bì kịpequal- bằng nhau tiếng Anh là gì?
như nhau- identically e. đồng nhất bằng