Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ factorials tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
factorials (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ factorialsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: factorials tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
factorials tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ factorials trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ factorials tiếng Anh nghĩa là gì.
Factorial
– (Econ) Giai thừa.factorial /fæk’tɔ:riəl/* tính từ
– (thuộc) thừa số* danh từ
– (toán học) giai thừafactorial
– (Tech) giai thừa; thuộc thừa sốfactorial
– giai thừa; nhân tố
– generalized f. giai thừa suy rộng
Thuật ngữ liên quan tới factorials
Tóm lại nội dung ý nghĩa của factorials trong tiếng Anh
factorials có nghĩa là: Factorial- (Econ) Giai thừa.factorial /fæk’tɔ:riəl/* tính từ- (thuộc) thừa số* danh từ- (toán học) giai thừafactorial- (Tech) giai thừa; thuộc thừa sốfactorial- giai thừa; nhân tố- generalized f. giai thừa suy rộng
Đây là cách dùng factorials tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ factorials tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Factorial- (Econ) Giai thừa.factorial /fæk’tɔ:riəl/* tính từ- (thuộc) thừa số* danh từ- (toán học) giai thừafactorial- (Tech) giai thừa tiếng Anh là gì?
thuộc thừa sốfactorial- giai thừa tiếng Anh là gì?
nhân tố- generalized f. giai thừa suy rộng
Source: https://final-blade.com
Category : Kiến thức Internet