Giao diện – Tkinter – Giới thiệu Python Tkinter

STT

Mô tả

1

Button: Tiện ích Button được sử dụng để hiển thị các nút trong ứng dụng

2

Canvas: Sử dụng để vẽ các hình dạng, chẳng hạn như đường thẳng, hình bầu dục, đa giác và hình chữ nhật, trong ứng dụng của bạn.

3

Checkbutton: sử dụng để hiển thị một số tùy chọn dưới dạng hộp kiểm. Người dùng có thể chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc.

4

Entry: được sử dụng để hiển thị trường văn bản một dòng để chấp nhận các giá trị từ người dùng.

5

Frame: được sử dụng như một widget vùng chứa để sắp xếp các widget khác.

6

Label: được sử dụng để cung cấp chú thích một dòng cho các tiện ích con khác. Nó cũng có thể chứa hình ảnh.

7

Listbox: được sử dụng để cung cấp danh sách các tùy chọn cho người dùng.

8

Menubutton: được sử dụng để hiển thị các menu trong ứng dụng của bạn.

9

Menu:được sử dụng để cung cấp các lệnh khác nhau cho người dùng. Các lệnh này được chứa bên trong Menubutton.

10

Message:được sử dụng để hiển thị các trường văn bản nhiều dòng để chấp nhận các giá trị từ người dùng.

11

Radiobutton: được sử dụng để hiển thị một số tùy chọn dưới dạng các nút radio. Người dùng chỉ có thể chọn một tùy chọn tại một thời điểm.

12

Scale:  được sử dụng để cung cấp tiện ích con trượt.

13

Scrollbar: được sử dụng để thêm khả năng cuộn vào các tiện ích con khác nhau, chẳng hạn như hộp danh sách.

14

Text:  được sử dụng để hiển thị văn bản trong nhiều dòng.

15

Toplevel: được sử dụng để cung cấp một vùng chứa cửa sổ riêng biệt.

16

Spinbox: Tiện ích Spinbox là một biến thể của tiện ích Tkinter Entry tiêu chuẩn, có thể được sử dụng để chọn từ một số giá trị cố định.

17

PanedWindow: PanedWindow là một widget vùng chứa có thể chứa bất kỳ số lượng ngăn nào, được sắp xếp theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

18

LabelFrame: Labelframe là một tiện ích chứa đơn giản. Mục đích chính của nó là hoạt động như một bộ đệm hoặc vùng chứa cho các bố cục cửa sổ phức tạp

19

tkMessageBox: Mô-đun này được sử dụng để hiển thị các hộp thông báo trong các ứng dụng của bạn.