STT
Icon Facebook
Giãi Nghĩa
1
✈
Airplane (Máy bay)
2
⛵
Sailboat (Thuyền buồm)
3
?
Speedboat (Tàu cao tốc)
4
?
Ship (Tàu thủy)
5
?
Train (Xe lửa)
6
?
Speed train (Tàu cao tốc)
7
?
Station (Trạm)
8
?
Tram (Xe điện)
9
?
Fire truck (Xe cứu hỏa)
10
?
Ambulance (Xe cứu thương)
11
?
Police (Xe cảnh sát viên)
12
?
Taxi (Xe tắc xi)
13
?
Truck (Xe tải)
14
?
Red car (ô tô đỏ)
15
?
Blue car (Xe màu xanh)
16
?
Bus (Xe buýt)
17
?
Bus stop (Điểm dừng xe buýt)
18
?
Ticket (Vé)
19
?
Traffic light (Đèn giao thông)
20
?
Bicycle (Xe đạp)
21
?
Rocket (Tên lửa)
22
⛽
Fuel pump (Bơm nhiên liệu)
23
⛲
Fountain (Đài phun nước)
24
⛺
Tent (Lều)
25
?
House (Căn nhà)
26
?
Countryside (Nhà vùng nông thôn)
27
?
Hotel (Khách sạn)
28
?
Love hotel (Khách sạn tình yêu)
29
?
School (Trường học)
30
?
Office (Văn phòng)
31
?
Mall (Trung tâm mua sắm)
32
?
Store (Cửa hàng)
33
?
Bank (ngân hàng)
34
?
Factory (Nhà máy)
35
?
Hospital (Bệnh viện)
36
⛪
Church (Nhà thờ)
37
?
Wedding (Lễ cưới)
38
?
Japan style (Phong cách Nhật Bản)
39
?
Building (Tòa nhà)
40
?
Castle (Lâu đài)
41
?
Statue (Tượng)
42
?
Tower (Tòa tháp)
43
?
Ferris wheel (Đu quay)
44
?
Roller (Trục lăn)
45
?
Mountain (Núi)
46
?
Sunrise (Bình Minh)
47
?
Dawn (Bình Minh)
48
?
Sunset (Hoàng hôn)
49
?
Dusk (Hoàng hôn)
50
?
Starry night (Đêm đầy sao)
51
?
Rainbow (Cầu vồng)
52
?
Trident (Đinh ba)
53
?
Diamond (Kim cương)
54
?
Gem stone (Đá quý)
55
?
Orange jewel (Viên ngọc màu cam)
56
?
Blue jewel (Viên ngọc xanh)
57
?
Light bulb (Bóng đèn)
58
?
Hammer (Cây búa)
59
?
Palette (Bảng màu)
60
?
Barber pole (Cột cắt tóc)
61
⚽
Soccer ball (Bóng đá)
62
⚾
Baseball (Bóng chày)
63
?
Basketball (Bóng rổ)
64
?
Football (Bóng đá)
65
⛳
Golf hole (Lỗ gôn)
66
?
Skis (Ván trượt)
67
?
Flags (Cờ)
68
?
Finnish (Phần lan)
69
?
Trophy (Chiếc cúp)
70
?
Crown (Vương miện)
71
?
Lipstick (Son môi)
72
?
Ring (Nhẫn)
73
?
Handbag (Túi xách tay)
74
?
Briefcase (Va li công tác)
75
?
Watermelon (Dưa hấu)
76
?
Umbrella (Chiêc du)
77
?
Sushi (Sushi)
78
?
Eggplant (Cà tím)
79
?
Food pot (Nồi thức ăn)
80
?
Teacup (Tách trà)
81
⛔
No entry (Cấm vào)
82
⚠
Warning (Cảnh báo)
83
♨
Hot plate (Tấm nóng)
84
?
Construction (Rào thi công)
85
?
No under 18 (Không dưới 18 tuổi)
86
?
No smoking (Không hút thuốc)
87
?
Guitar (Đàn ghi ta)
88
?
Trumpet (Kèn Trumpet)
89
?
Saxophone (Kèn Saxophone)
90
?
Microphone (Mic cờ rô)
91
?
Megaphone (Cái loa)
92
?
Headphones (Tai nghe)
93
?
Film (Phim ảnh)
94
?
VS
95
?
Clapperboard (Bảng kẹp)
96
?
Masks (Mặt nạ)
97
?
Lip mark (Dấu môi)
98
?
Lips (Môi)
99
?
Star (Ngôi sao)
100
?
Music note (Nốt nhạc)