Icon facebook mới nhất 2022 trọn bộ 600 biểu tượng cảm xúc

STT

Icon Facebook

Giãi Nghĩa

1

Airplane (Máy bay)

2

Sailboat (Thuyền buồm)

3
?
Speedboat (Tàu cao tốc)

4
?
Ship (Tàu thủy)

5
?
Train (Xe lửa)

6
?
Speed train (Tàu cao tốc)

7
?
Station (Trạm)

8
?
Tram (Xe điện)

9
?
Fire truck (Xe cứu hỏa)

10
?
Ambulance (Xe cứu thương)

11
?
Police (Xe cảnh sát viên)

12
?
Taxi (Xe tắc xi)

13
?
Truck (Xe tải)

14
?
Red car (ô tô đỏ)

15
?
Blue car (Xe màu xanh)

16
?
Bus (Xe buýt)

17
?
Bus stop (Điểm dừng xe buýt)

18
?
Ticket (Vé)

19
?
Traffic light (Đèn giao thông)

20
?
Bicycle (Xe đạp)

21
?
Rocket (Tên lửa)

22

Fuel pump (Bơm nhiên liệu)

23

Fountain (Đài phun nước)

24

Tent (Lều)

25
?
House (Căn nhà)

26
?
Countryside (Nhà vùng nông thôn)

27
?
Hotel (Khách sạn)

28
?
Love hotel (Khách sạn tình yêu)

29
?
School (Trường học)

30
?
Office (Văn phòng)

31
?
Mall (Trung tâm mua sắm)

32
?
Store (Cửa hàng)

33
?
Bank (ngân hàng)

34
?
Factory (Nhà máy)

35
?
Hospital (Bệnh viện)

36

Church (Nhà thờ)

37
?
Wedding (Lễ cưới)

38
?
Japan style (Phong cách Nhật Bản)

39
?
Building (Tòa nhà)

40
?
Castle (Lâu đài)

41
?
Statue (Tượng)

42
?
Tower (Tòa tháp)

43
?
Ferris wheel (Đu quay)

44
?
Roller (Trục lăn)

45
?
Mountain (Núi)

46
?
Sunrise (Bình Minh)

47
?
Dawn (Bình Minh)

48
?
Sunset (Hoàng hôn)

49
?
Dusk (Hoàng hôn)

50
?
Starry night (Đêm đầy sao)

51
?
Rainbow (Cầu vồng)

52
?
Trident (Đinh ba)

53
?
Diamond (Kim cương)

54
?
Gem stone (Đá quý)

55
?
Orange jewel (Viên ngọc màu cam)

56
?
Blue jewel (Viên ngọc xanh)

57
?
Light bulb (Bóng đèn)

58
?
Hammer (Cây búa)

59
?
Palette (Bảng màu)

60
?
Barber pole (Cột cắt tóc)

61

Soccer ball (Bóng đá)

62

Baseball (Bóng chày)

63
?
Basketball (Bóng rổ)

64
?
Football (Bóng đá)

65

Golf hole (Lỗ gôn)

66
?
Skis (Ván trượt)

67
?
Flags (Cờ)

68
?
Finnish (Phần lan)

69
?
Trophy (Chiếc cúp)

70
?
Crown (Vương miện)

71
?
Lipstick (Son môi)

72
?
Ring (Nhẫn)

73
?
Handbag (Túi xách tay)

74
?
Briefcase (Va li công tác)

75
?
Watermelon (Dưa hấu)

76
?
Umbrella (Chiêc du)

77
?
Sushi (Sushi)

78
?
Eggplant (Cà tím)

79
?
Food pot (Nồi thức ăn)

80
?
Teacup (Tách trà)

81

 No entry (Cấm vào)

82

Warning (Cảnh báo)

83

Hot plate (Tấm nóng)

84
?
Construction (Rào thi công)

85
?
No under 18 (Không dưới 18 tuổi)

86
?
No smoking (Không hút thuốc)

87
?
Guitar (Đàn ghi ta)

88
?
Trumpet (Kèn Trumpet)

89
?
Saxophone (Kèn Saxophone)

90
?
Microphone (Mic cờ rô)

91
?
Megaphone (Cái loa)

92
?
Headphones (Tai nghe)

93
?
Film (Phim ảnh)

94
?
VS

95
?
Clapperboard (Bảng kẹp)

96
?
Masks (Mặt nạ)

97
?
Lip mark (Dấu môi)

98
?
Lips (Môi)

99
?
Star (Ngôi sao)

100
?
Music note (Nốt nhạc)