Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ injection tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
injection (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ injectionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
injection tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ injection trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ injection tiếng Anh nghĩa là gì.
injection /in’dʤekʃn/
* danh từ
– sự tiêm
– chất tiêm, thuốc tiêm
– mũi tiêm, phát tiêm
– (kỹ thuật) sự phun
– (toán học) phép nội xạinjection
– phép nội xạ đơn ánh
– diagonal i. đơn ánh chéo
– natural i. đơn ánh tự nhiên
Thuật ngữ liên quan tới injection
Tóm lại nội dung ý nghĩa của injection trong tiếng Anh
injection có nghĩa là: injection /in’dʤekʃn/* danh từ- sự tiêm- chất tiêm, thuốc tiêm- mũi tiêm, phát tiêm- (kỹ thuật) sự phun- (toán học) phép nội xạinjection- phép nội xạ đơn ánh- diagonal i. đơn ánh chéo- natural i. đơn ánh tự nhiên
Đây là cách dùng injection tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ injection tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
injection /in’dʤekʃn/* danh từ- sự tiêm- chất tiêm tiếng Anh là gì?
thuốc tiêm- mũi tiêm tiếng Anh là gì?
phát tiêm- (kỹ thuật) sự phun- (toán học) phép nội xạinjection- phép nội xạ đơn ánh- diagonal i. đơn ánh chéo- natural i. đơn ánh tự nhiên
Source: https://final-blade.com
Category : Kiến thức Internet