Lý thuyết the past simple & the past continuous with when and while tiếng anh 10

Thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn là 2 thì thường xuyên được sử dụng trong công việc cũng như giao tiếp hàng ngày. Hai thì này ngoài dùng đơn lẻ ra thì cũng hay được dùng đan xen cùng nhau: thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ còn thì quá khứ đơn diễn tả hành động nào đó chen ngang vào, làm gián đoạn hành động đang xảy ra kia.

E.g 1: It was raining when we arrived at school.

E.g.2.: While they were having dinner, the telephone rang.

Trước hết, chúng ta cùng ôn lại cấu trúc và cách dùng của 2 thì này, rồi sau đó là cách sử dụng kết hợp cả 2 thì trong cùng một câu nhé!

 

I. PAST SIMPLE (Thì quá khứ đơn)

1, Form:

 

Động từ TOBE

Động từ thường 


(+)

I/She/He/It + was + Noun / Adjective

– You/We/They + were + Noun / Adjective

E.g.: + I was so lazy when I was a little girl

        + My mother was a dentist

S + V-edPI – động từ ở cột 2 trong bảng Động từ bất quy tắc

E.g.: + I played football when I was 20. 

        + She had breakfast at 8 a.m yesterday morning. 


(-)

I/She/He/It + wasn’t + Noun/Adjective

– You/We/They + weren’t + 
Noun / Adjective

E.g.: + I wasn’t a lazy student.

        + They weren’t teachers at a primary school. 

S + didn’t + V …

 

E.g.:  + I didn’t play football when I was 20.

         + They didn’t learn English when they were young. 


(?)

– Was/ were + S + Noun / adjective…

+ Yes, S + was/ were.

+ No, S + wasn’t / weren’t.

E.g.: + Were you a teacher?

        => Yes, I was.

        + Was she a beautiful girl?

      => No, she wasn’t. 

Did + S + V…?

+ Yes, S + did. 

+ No, S + didn’t 

E.g.:  + Did you play football when you were 20? => Yes, I did. 

2, Usage

– Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan gì đến hiện tại.

E.g.:

a) She worked very hard yesterday.

b) I slept very well last night.

– Dùng thì quá khứ đơn để liệt kê một chuỗi hoạt động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:

E.g.:

a) He went to class, sat down, and opened his book.

b) I finished work, walked to the beach, and found a nice place to swim.

3, Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

– yesterday (hôm qua)

– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái

– ago: cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 tuần…)

– when: khi (trong câu kể)

II. PAST CONTINUOUS (Thì quá khứ tiếp diễn)

1. Form:

(+)

You/We/They + were V-ing

I/She/He/It + was + V-ing

(-)

You/We/They + weren’t (were not) + V-ing

I/She/He/It + wasn’t (was not) + V-ing

(?)

Were + you/we/they + V-ing?
– Yes, you/we/they were.
– No, you/we/they weren’t.

Was+ I/She/He/It + V-ing…?
– Yes, I/she/he/it was.
– No, I/she/he/it wasn’t. 

2, Usage: 

– Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ:

E.g.:

a) I was playing tennis at 7 o’clock yesterday morning.

b) This time last year they were living in New York.

– Diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ:

E.g.:

a) While I was taking a bath, she was using the computer.

b) While Ann was cooking, his brother was reading a book.

– Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào:

E.g.:

a) I was listening to the news when she phoned.

b) They were still waiting for the plane when I spoke to them.

– Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác:

E.g.:

a) When he worked here, he was always making noise.

b) My mom was always complaining about my room when she got there.

 

III, Sự kết hợp giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

  • When + QKĐ, QKĐ

E.g.: When I was young, I wanted to be a singer. (Khi còn bé, tôi muốn trở thành ca sĩ.)

  • When + QKĐ, QKTD

E.g.: When I came home, my mother was cooking. (Khi tôi về nhà, mẹ tôi đang nấu ăn.)

  • When + QKTD, QKĐ

E.g.: When my sister was studying, I knocked at the door. (Khi chị tôi đang học bài thì tôi gõ cửa.)

  • While + QKTD, QKTD

E.g.: While she was singing, he was dancing. (Trong khi cô ấy đang hát thì anh ấy đang khiêu vũ.)

  • While + QKTD, QKĐ

E.g.: While she was singing, he arrived. (Trong khi cô ấy đang hát thì anh ấy đến.)