mockery tiếng Anh là gì?

mockery tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mockery trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ mockery tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mockery tiếng Anh
mockery
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mockery

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: mockery tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

mockery tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mockery trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mockery tiếng Anh nghĩa là gì.

mockery /’mɔkəri/

* danh từ
– thói chế nhạo, sự nhạo báng
– điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
=to hold someone up to mockery+ chế nhạo ai
=to make a mockery ò+ chế giễu, giễu cợt
– trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
– sự nhại

Thuật ngữ liên quan tới mockery

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mockery trong tiếng Anh

mockery có nghĩa là: mockery /’mɔkəri/* danh từ- thói chế nhạo, sự nhạo báng- điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt=to hold someone up to mockery+ chế nhạo ai=to make a mockery ò+ chế giễu, giễu cợt- trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề- sự nhại

Đây là cách dùng mockery tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mockery tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mockery /’mɔkəri/* danh từ- thói chế nhạo tiếng Anh là gì?
sự nhạo báng- điều chế nhạo tiếng Anh là gì?
điều nhạo báng tiếng Anh là gì?
điều chế giễu tiếng Anh là gì?
lời chế nhạo tiếng Anh là gì?
lời nhạo báng tiếng Anh là gì?
lời chế giễu tiếng Anh là gì?
lời giễu cợt=to hold someone up to mockery+ chế nhạo ai=to make a mockery ò+ chế giễu tiếng Anh là gì?
giễu cợt- trò đùa tiếng Anh là gì?
trò khôi hài tiếng Anh là gì?
trò giả tạo tiếng Anh là gì?
trò hề- sự nhại