Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ override tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
override (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ overrideBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: override tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
override tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ override trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ override tiếng Anh nghĩa là gì.
override /,ouvə’raid/
* ngoại động từ overrode, overridden
– cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
– cho quân đội tràn qua (đất địch)
– cho ngựa giày xéo
– (nghĩa bóng) giày xéo
– (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
=to override someone’s pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai
=to override one’s commission+ lạm quyền của mình
– (y học) gối lên (xương gãy)
Thuật ngữ liên quan tới override
Tóm lại nội dung ý nghĩa của override trong tiếng Anh
override có nghĩa là: override /,ouvə’raid/* ngoại động từ overrode, overridden- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực- cho quân đội tràn qua (đất địch)- cho ngựa giày xéo- (nghĩa bóng) giày xéo- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn=to override someone’s pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai=to override one’s commission+ lạm quyền của mình- (y học) gối lên (xương gãy)
Đây là cách dùng override tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ override tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
override / tiếng Anh là gì?
ouvə’raid/* ngoại động từ overrode tiếng Anh là gì?
overridden- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực- cho quân đội tràn qua (đất địch)- cho ngựa giày xéo- (nghĩa bóng) giày xéo- (nghĩa bóng) gạt ra một bên tiếng Anh là gì?
không thèm đếm xỉa đến tiếng Anh là gì?
không chịu nghe theo tiếng Anh là gì?
có quyền cao hơn tiếng Anh là gì?
cho là mình có quyền cao hơn=to override someone’s pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai=to override one’s commission+ lạm quyền của mình- (y học) gối lên (xương gãy)
Source: https://final-blade.com
Category : Kiến thức Internet