smell – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

[

sửa

]

Cách phát âm

[

sửa

]

Loudspeaker.svg Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [smɛl]

Danh từ

[

sửa

]

smell /smɛl/

Liên từ

[

sửa

]

smell /smɛl/

  1. Có mùi, toả mùi, bốc mùi; có mùi, hơi, mùi vị, mùi hương đặc thù, đặc trưng, đặc biệt, cá biệt, riêng biệt nào đó
    to smell adj:(delicious/good) — có, tỏa ra mùi như thế nào: mùi thơm
    sweet-smelling/foul-smelling etc something — cái gì đó có, tỏa ra mùi thơm, bốc mùi hôi, mùi ươn

Ngoại động từ

[

sửa

]

smell /smɛl/ ngoại động từ, động từ thì quá khứ và quá khứ phân từ smelt /smɛlt/, (từ hiếm, nghĩa hiếm) smelled /smɛld/

  1. (Không dùng ở thì tiếp diễn) Ngửi (thấy), đánh hơi thấy mùi, hương gì đó; nhận ra hay nhận biết mùi, hơi, mùi vị, mùi hương đặc thù, đặc trưng, đặc biệt, cá biệt, riêng biệt nào đó
    can smell something — có thể ngửi thấy mùi gì đó
  2. Ngửi, hít, đánh hơi cái gì đó; đặt, đưa, để mũi của mình gần cái gì đó để tìm ra, khám phá ra, nhận ra được nó có mùi gì

Nội động từ

[

sửa

]

smell /smɛl/ nội động từ, động từ thì quá khứ và quá khứ phân từ smelt /smɛlt/, (từ hiếm, nghĩa hiếm) smelled /smɛld/

  1. (Không dùng ở thì tiếp diễn) Có mùi, tỏa (ra), bốc (lên) mùi xấu, mùi hôi, mùi khó chịu
    to smell to high heaven — bốc mùi hôi, khó chịu; bốc mùi thấu tận trời xanh
  2. Có khứu giác, (có thể) ngửi, hít, đánh hơi; có năng lực, khả năng nhận ra hay nhận biết mùi vị

Thành ngữ

[

sửa

]

Chia động từ

[

sửa

]

Tham khảo

[

sửa

]