sorting tiếng Anh là gì?

sorting tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sorting trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ sorting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sorting tiếng Anh
sorting
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sorting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: sorting tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

sorting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sorting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sorting tiếng Anh nghĩa là gì.

sorting

* danh từ
– sự tuyển chọn; phân loại

sorting
– sự chọn, sự phana loại
– card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ
– radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếmsort /sɔ:t/

* danh từ
– thứ, loại, hạng
=a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới
=people of every sort and kind+ người đủ hạng
=these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó
=of sorts+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
– (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
=in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép
=in some sort+ trong một chừng mực nào đó
– (ngành in) bộ chữ
!a poet of a sort
!(thông tục) a poet of sorts
– một nhà thơ giả hiệu
!to be a good sort
– là một người tốt
!to be out of sorts
– thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
– (ngành in) thiếu bộ chữ
!sort of
– (thông tục) phần nào
=I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
!that’s your sort!
– đúng là phải làm như thế!

* ngoại động từ
– lựa chọn, sắp xếp, phân loại
=to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra
=to sort ore+ tuyển quặng

* nội động từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
=his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

sort
– loại s. out chọn ra

Thuật ngữ liên quan tới sorting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sorting trong tiếng Anh

sorting có nghĩa là: sorting* danh từ- sự tuyển chọn; phân loạisorting- sự chọn, sự phana loại- card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ – radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếmsort /sɔ:t/* danh từ- thứ, loại, hạng=a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới=people of every sort and kind+ người đủ hạng=these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó=of sorts+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)- (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách=in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép=in some sort+ trong một chừng mực nào đó- (ngành in) bộ chữ!a poet of a sort!(thông tục) a poet of sorts- một nhà thơ giả hiệu!to be a good sort- là một người tốt!to be out of sorts- thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức- (ngành in) thiếu bộ chữ!sort of- (thông tục) phần nào=I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi!that’s your sort!- đúng là phải làm như thế!* ngoại động từ- lựa chọn, sắp xếp, phân loại=to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra=to sort ore+ tuyển quặng* nội động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp=his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh tasort- loại s. out chọn ra

Đây là cách dùng sorting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sorting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sorting* danh từ- sự tuyển chọn tiếng Anh là gì?
phân loạisorting- sự chọn tiếng Anh là gì?
sự phana loại- card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ – radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếmsort /sɔ:t/* danh từ- thứ tiếng Anh là gì?
loại tiếng Anh là gì?
hạng=a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới=people of every sort and kind+ người đủ hạng=these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó=of sorts+ linh tinh tiếng Anh là gì?
lẫn lộn (kiểm kê)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) kiểu tiếng Anh là gì?
cách=in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép=in some sort+ trong một chừng mực nào đó- (ngành in) bộ chữ!a poet of a sort!(thông tục) a poet of sorts- một nhà thơ giả hiệu!to be a good sort- là một người tốt!to be out of sorts- thấy khó chịu tiếng Anh là gì?
thấy khó ở tiếng Anh là gì?
bực tức- (ngành in) thiếu bộ chữ!sort of- (thông tục) phần nào=I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi!that’s your sort!- đúng là phải làm như thế!* ngoại động từ- lựa chọn tiếng Anh là gì?
sắp xếp tiếng Anh là gì?
phân loại=to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra=to sort ore+ tuyển quặng* nội động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) phù hợp tiếng Anh là gì?
thích hợp=his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh tasort- loại s. out chọn ra