Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ spiral tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
spiral (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spiralBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: spiral tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
spiral tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spiral trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spiral tiếng Anh nghĩa là gì.
spiral /’spaiərəl/
* tính từ
– xoắn ốc
=spiral spring+ lò xo xoắn ốc* danh từ
– đường xoắn ốc, đường trôn ốc
– (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
– sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá…)* nội động từ
– chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
– tăng dần dần; giảm dần dầnspiral
– đường xoắn ốc
– Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu
– equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác
– hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic
– logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga
– parabolic s. đường xoắn ốc parabolic
– sine s. đường xoắn ốc sin
Thuật ngữ liên quan tới spiral
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spiral trong tiếng Anh
spiral có nghĩa là: spiral /’spaiərəl/* tính từ- xoắn ốc=spiral spring+ lò xo xoắn ốc* danh từ- đường xoắn ốc, đường trôn ốc- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc- sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá…)* nội động từ- chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc- tăng dần dần; giảm dần dầnspiral- đường xoắn ốc- Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu – equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác – hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic- logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga- parabolic s. đường xoắn ốc parabolic- sine s. đường xoắn ốc sin
Đây là cách dùng spiral tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spiral tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
spiral /’spaiərəl/* tính từ- xoắn ốc=spiral spring+ lò xo xoắn ốc* danh từ- đường xoắn ốc tiếng Anh là gì?
đường trôn ốc- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc- sự tăng lên dần dần tiếng Anh là gì?
sự lên từ từ tiếng Anh là gì?
sự giảm dần dần tiếng Anh là gì?
sự xuống từ từ (giá…)* nội động từ- chuyển động theo hình xoắn ốc tiếng Anh là gì?
xoắn theo hình trôn ốc- tăng dần dần tiếng Anh là gì?
giảm dần dầnspiral- đường xoắn ốc- Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu – equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác – hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic- logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga- parabolic s. đường xoắn ốc parabolic- sine s. đường xoắn ốc sin
Source: https://final-blade.com
Category : Tiền Điện Tử – Tiền Ảo