Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ accelerating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
accelerating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acceleratingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: accelerating tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
accelerating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accelerating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accelerating tiếng Anh nghĩa là gì.
accelerating /æk’seləreitiɳ/
* tính từ
– làm nhanh thêm
– gia tốc
=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốcaccelerate /æk’seləreit/* ngoại động từ
– làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
– rảo (bước)
=to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước* nội động từ
– tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
– gia tốcaccelerate
– tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
Thuật ngữ liên quan tới accelerating
Xem thêm: BSC Station (BSCS) là gì? Cách tham gia IDO trên BSC Station chi tiết nhất | Review Invest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accelerating trong tiếng Anh
accelerating có nghĩa là: accelerating /æk’seləreitiɳ/* tính từ- làm nhanh thêm- gia tốc=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốcaccelerate /æk’seləreit/* ngoại động từ- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp- rảo (bước)=to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước* nội động từ- tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước- gia tốcaccelerate- tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
Đây là cách dùng accelerating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accelerating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
accelerating /æk’seləreitiɳ/* tính từ- làm nhanh thêm- gia tốc=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốcaccelerate /æk’seləreit/* ngoại động từ- làm nhanh thêm tiếng Anh là gì?
làm chóng đến tiếng Anh là gì?
thúc mau tiếng Anh là gì?
giục gấp- rảo (bước)=to accelerate the pace+ bước mau hơn tiếng Anh là gì?
rảo bước* nội động từ- tăng nhanh hơn tiếng Anh là gì?
mau hơn tiếng Anh là gì?
bước mau hơn tiếng Anh là gì?
rảo bước- gia tốcaccelerate- tăng tốc tiếng Anh là gì?
gia tốc tiếng Anh là gì?
làm nhanh
Source: https://final-blade.com
Category : Tiền Điện Tử – Tiền Ảo