Cấu trúc After và cách dùng trong tiếng Anh – Step Up English

4.6 (91.23%)

520

votes

Trong Anh ngữ, từ “after” được sử dụng trong mệnh đề chỉ thời gian, và vai trò là một liên từ liên kết. Có thể bạn chưa biết, có nhiều cách khác nhau để sử dụng liên từ “after’ trong câu. Hãy cùng Step Up học bài học hôm nay để hiểu rõ hơn về cấu trúc After bao gồm định nghĩa cũng như cách dùng của liên từ này nhé!

1. Cấu trúc after và cách dùng

After là liên từ chỉ thời gian mang nghĩa là “sau”

Cùng tìm hiểu và khám phá tất tần tần về cách dùng và một số ít cấu trúc after cơ bản thường gặp ngay dưới đây nhé :

Cấu trúc After + past perfect + simple past

Cấu trúc after được dùng để nói về một sự việc được diễn ra sau khi đã kết thúc một hành động hay sự việc khác.

Cấu trúc: 

After +  past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)

= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • AfterI had done homework, I went out with my friend .( Sau khi kiểm tra xong họ mới quay trở lại nhà. )

=> I had done homework before I went out with my friend.

  • My father went homeafterhe finished work at the machine. ( Cha tôi về nhà sau khi ông thao tác xong ở máy. )

=> Before My father went home, he finished work at the machine.

Cấu trúc after

Cấu trúc After + simple past + simple present

Cấu trúc after đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và để kết quả ở hiện tại.

Ví dụ:

  • Afterwe quarrelled many times, wedecideto break up .

( Sau nhiều lần cự cãi, chúng tôi quyết định hành động chia tay. )

  • After everythinghappened, Mike and Ginnyarestill best friends .

(Sau khi mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn là bạn thân của nhau.)

Cấu trúc After simple past + simple past

Cấu trúc after này miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả đã kết thúc ở trong quá khứ.

Ví dụ:

  •  AfterJennydrove too fast, shecausedan accident .

( Sau khi Jenny lái xe quá nhanh, cô ấy đã gây ra một vụ tai nạn đáng tiếc )

  • Aftermy teachergavehomework, Ifinishedat class .

( Sau khi giáo viên của tôi giao bài tập về nhà, tôi đã làm xong tại lớp )

Cấu trúc After + present perfect / simple present + simple future .

Chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc after để miêu tả sau khi đã làm việc làm gì và liên tục thực thi một việc làm khác .

Ví dụ:

  • AfterMikebuysa new motorbike, hewill driveto travel .

(Sau khi Mike mua một chiếc xe máy mới, anh ấy sẽ lái xe đi du lịch.)

  • Afterhehas bookedthe train ticket, hewill goto Ho Chi Minh city .

(Sau khi anh ấy đặt vé tàu, anh ấy sẽ đi vào thành phố Hồ Chí Minh.)

Cấu trúc After được sử dụng rất phổ cập trong các dạng bài tập về chia thì. Hãy ghi nhớ cấu trúc after cùng với các thì đi kèm để hoàn toàn có thể chia động từ một cách chuẩn xác nhé .

Xem thêm: Bảng tóm tắt 12 thì trong tiếng Anh chi tiết nhất

2. Một số quan tâm khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh

Cấu trúc After được sử dụng rất phổ cập trong các dạng bài tập về chia thì. Hãy ghi nhớ cấu trúc after cùng với các thì đi kèm để hoàn toàn có thể chia động từ một cách chuẩn xác nhé .
Bên cạnh đó, bạn không nên bỏ lỡ những chú ý quan tâm sau khi sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh .

Lưu ý 1: Mệnh đề chứa after được hiểu như là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Ngoài ra còn có 1 số ít liên từ khác chỉ thời hạn như : as ( trong khi ), while, when ( khi, vào lúc ), as soon as, since ( từ khi ), once ( ngay khi ), before, by the time ( trước khi ), so long as ( chừng nào mà ), as long as …

Ví dụ:

  • WhenJohn was in Los Angeles, he saw several museums .

(Khi John ở Los Angeles, anh ấy đã nhìn thấy một số bảo tàng.)

  • I will call youas soon asI receive the semester exam transcript .

(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi nhận được bảng điểm thi học kỳ).

Cấu trúc after

Lưu ý 2: Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề đó đứng vị trí đầu câu thì phải thêm dấu “,”  ở giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • AfterI had work,I walked in the park .

(Sau khi làm việc xong, tôi đi dạo trong công viên.)

  • I walked in the parkafterI had work .

(Tôi đi dạo trong công viên sau khi làm việc xong.)

Lưu ý 3: Không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc Be going to trong các mệnh đề chứa after. sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc thì hiện tại hoàn (present perfect) dùng để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi một hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • AfterAnnahasa new pencil, shewill paint a picture to give me .

(Sau khi Anna có bút chì mới, cô ấy sẽ vẽ một bức tranh để tặng tôi.)

  • Afterhehas boughtthe movie tickets, he will go to the movies with his girlfriend .

(Sau khi mua vé xem phim xong, anh ấy sẽ đi xem phim với bạn gái.)

3. Bài tập cấu trúc after

Dưới đây là một số ít bài tập về cấu trúc after giúp bạn ôn luyện lại kỹ năng và kiến thức đã học :

Cấu trúc after

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:

  1. After they has finished the test, they went home .
  2. After everything happened, they quarrel over dishonesty .
  3. After we had finish our test, we handed in the teacher .
  4. After I discuss it for 2 hours, I solved my problem .
  5. After he won the match, he will have a party .

Đáp án:

  1. Has finished => had finished
  2. Quarrell => quarrelled
  3. Had finish => had finished
  4. Discuss => discussed
  5. Won => wins .

sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôivà

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc after trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những chia sẻ hữu ích cũng như được tiếp thêm động lực học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!

Comments