cascading tiếng Anh là gì?

cascading tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cascading trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ cascading tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cascading tiếng Anh
cascading
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cascading

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: cascading tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

cascading tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cascading trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cascading tiếng Anh nghĩa là gì.

cascading
– (Tech) nối tầngcascade /kæs’keid/

* danh từ
– thác nước
– (vật lý) tầng, đợt
=distillation cascade+ tầng cất
=hard cascade+ đợt cứng
– màn ren treo rủ

* nội động từ
– đổ xuống như thác, chảy như thác

cascade
– (Tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng

cascade
– tầng, cấp

Thuật ngữ liên quan tới cascading

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cascading trong tiếng Anh

cascading có nghĩa là: cascading- (Tech) nối tầngcascade /kæs’keid/* danh từ- thác nước- (vật lý) tầng, đợt=distillation cascade+ tầng cất=hard cascade+ đợt cứng- màn ren treo rủ* nội động từ- đổ xuống như thác, chảy như tháccascade- (Tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầngcascade- tầng, cấp

Đây là cách dùng cascading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cascading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cascading- (Tech) nối tầngcascade /kæs’keid/* danh từ- thác nước- (vật lý) tầng tiếng Anh là gì?
đợt=distillation cascade+ tầng cất=hard cascade+ đợt cứng- màn ren treo rủ* nội động từ- đổ xuống như thác tiếng Anh là gì?
chảy như tháccascade- (Tech) tầng (nối tiếp) tiếng Anh là gì?
nối tầng tiếng Anh là gì?
ghép tầngcascade- tầng tiếng Anh là gì?
cấp