corner tiếng Anh là gì?

corner tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corner trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ corner tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm corner tiếng Anh
corner
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corner

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: corner tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

corner tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ corner trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corner tiếng Anh nghĩa là gì.

corner /’kɔ:nə/

* danh từ
– góc (tường, nhà, phố…)
=the corner of the street+ góc phố
=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
– nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
=done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút
– nơi, phương
=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương
– (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
=to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
– (thể dục,thể thao) quả phạt gốc
!to cut off a corner
– đi tắt
!to drive somebody into a corner
– (xem) drive
!four corners
– ngã té
!to have a corner in somebody’s heart
– được ai yêu mến
!to have a warm (soft) corner in one’s heart for somebody
– dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
!a hot (warm) corner
– (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
!to look (see, watch) somebody out of the corner of one’s eye
– liếc ai, nhìn trộm ai
!a tight corner
– nơi nguy hiểm
– hoàn cảnh khó khăn
!to turn the corner
– rẽ, ngoặt
– (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn

* ngoại động từ
– đặt thành góc, làm thành góc
– để vào góc
– dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
– mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
=to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường

* nội động từ
– vét hàng (để đầu cơ)

corner
– góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )

Thuật ngữ liên quan tới corner

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corner trong tiếng Anh

corner có nghĩa là: corner /’kɔ:nə/* danh từ- góc (tường, nhà, phố…)=the corner of the street+ góc phố=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm=done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút- nơi, phương=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường=to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn- (thể dục,thể thao) quả phạt gốc!to cut off a corner- đi tắt!to drive somebody into a corner- (xem) drive!four corners- ngã té!to have a corner in somebody’s heart- được ai yêu mến!to have a warm (soft) corner in one’s heart for somebody- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai!a hot (warm) corner- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt!to look (see, watch) somebody out of the corner of one’s eye- liếc ai, nhìn trộm ai!a tight corner- nơi nguy hiểm- hoàn cảnh khó khăn!to turn the corner- rẽ, ngoặt- (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn* ngoại động từ- đặt thành góc, làm thành góc- để vào góc- dồn vào chân tường, dồn vào thế bí- mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)=to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường* nội động từ- vét hàng (để đầu cơ)corner- góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )

Đây là cách dùng corner tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corner tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

corner /’kɔ:nə/* danh từ- góc (tường tiếng Anh là gì?
nhà tiếng Anh là gì?
phố…)=the corner of the street+ góc phố=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường- nơi kín đáo tiếng Anh là gì?
xó xỉnh tiếng Anh là gì?
chỗ ẩn náu tiếng Anh là gì?
chỗ giấu giếm=done in a corner+ làm giấu giếm tiếng Anh là gì?
làm lén lút- nơi tiếng Anh là gì?
phương=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới tiếng Anh là gì?
từ bốn phương- (thương nghiệp) sự đầu cơ tiếng Anh là gì?
sự lũng đoạn thị trường=to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) quả phạt gốc!to cut off a corner- đi tắt!to drive somebody into a corner- (xem) drive!four corners- ngã té!to have a corner in somebody’s heart- được ai yêu mến!to have a warm (soft) corner in one’s heart for somebody- dành cho ai một cảm tình đặc biệt tiếng Anh là gì?
có cảm tình với ai tiếng Anh là gì?
yêu mến ai!a hot (warm) corner- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(thông tục) chỗ nguy hiểm tiếng Anh là gì?
chỗ chiến sự xảy ra ác liệt!to look (see tiếng Anh là gì?
watch) somebody out of the corner of one’s eye- liếc ai tiếng Anh là gì?
nhìn trộm ai!a tight corner- nơi nguy hiểm- hoàn cảnh khó khăn!to turn the corner- rẽ tiếng Anh là gì?
ngoặt- (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm tiếng Anh là gì?
vượt qua giai đoạn khó khăn* ngoại động từ- đặt thành góc tiếng Anh là gì?
làm thành góc- để vào góc- dồn vào chân tường tiếng Anh là gì?
dồn vào thế bí- mua vét (để đầu cơ tiếng Anh là gì?
lũng đoạn thị trường)=to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường* nội động từ- vét hàng (để đầu cơ)corner- góc đỉnh (tam giác tiếng Anh là gì?
đa giác) tiếng Anh là gì?
điểm góc (của một đường )