eternal tiếng Anh là gì?

eternal tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eternal trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ eternal tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm eternal tiếng Anh
eternal
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ eternal

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: eternal tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

eternal tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eternal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eternal tiếng Anh nghĩa là gì.

eternal /i:’tə:nl/

* tính từ
– tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
– (thông tục) không ngừng, thường xuyên
=eternal disputes+ những sự cãi cọ không ngừng
!the Eternal
– thượng đế
!the eternal triangle
– (xem) triangle

Thuật ngữ liên quan tới eternal

Tóm lại nội dung ý nghĩa của eternal trong tiếng Anh

eternal có nghĩa là: eternal /i:’tə:nl/* tính từ- tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt- (thông tục) không ngừng, thường xuyên=eternal disputes+ những sự cãi cọ không ngừng!the Eternal- thượng đế!the eternal triangle- (xem) triangle

Đây là cách dùng eternal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eternal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

eternal /i:’tə:nl/* tính từ- tồn tại tiếng Anh là gì?
đời đời tiếng Anh là gì?
vĩnh viễn tiếng Anh là gì?
bất diệt- (thông tục) không ngừng tiếng Anh là gì?
thường xuyên=eternal disputes+ những sự cãi cọ không ngừng!the Eternal- thượng đế!the eternal triangle- (xem) triangle