heavy tiếng Anh là gì?

heavy tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng heavy trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ heavy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm heavy tiếng Anh
heavy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ heavy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: heavy tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

heavy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ heavy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heavy tiếng Anh nghĩa là gì.

heavy /’hevi/

* tính từ
– nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=a heavy burden+ gánh nặng
=a heavy task+ công việc nặng nề
=a heavy wound+ vết thương nặng
=a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề
=a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng
=heavy losses+ thiệt hại nặng
– (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu
=cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá
=air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng
– nặng, khó tiêu (thức ăn)
– (quân sự) nặng trọng
=heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn
=heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
– nhiều, bội, rậm rạp
=heavy crop+ vụ mùa bội thu
=heavy foliage+ cành lá rậm rạp
– lớn, to, dữ dội, kịch liệt
=heavy storm+ bão lớn
=heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước
=heavy sea+ biển động dữ dội
– chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh…)
– chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)
– âm u, u ám, ảm đạm
=heavy sky+ bầu trời âm u
– lấy lội khó đi (đường sá…)
– tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)
– trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô
– đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng
=heavy news+ tin buồn
=a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn
=a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm
– buồn ngủ
=to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra
– (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ
=to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
– (hoá học) đặc, khó bay hơi
=heavy oil+ dầu đặc
!to be heavy on (in) hand
– khó cầm cương (ngựa)
– (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)
!heavy swell
– (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng

* phó từ
– nặng, nặng nề
=to lie heavy on…+ đè nặng lên…
– chậm chạp
=time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp

* danh từ, số nhiều heavies
– đội cận vệ Rồng
– (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)

heavy
– nặng, khó, mạmh

Thuật ngữ liên quan tới heavy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của heavy trong tiếng Anh

heavy có nghĩa là: heavy /’hevi/* tính từ- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=a heavy burden+ gánh nặng=a heavy task+ công việc nặng nề=a heavy wound+ vết thương nặng=a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề=a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng=heavy losses+ thiệt hại nặng- (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu=cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá=air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng- nặng, khó tiêu (thức ăn)- (quân sự) nặng trọng=heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn=heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm- nhiều, bội, rậm rạp=heavy crop+ vụ mùa bội thu=heavy foliage+ cành lá rậm rạp- lớn, to, dữ dội, kịch liệt=heavy storm+ bão lớn=heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước=heavy sea+ biển động dữ dội- chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh…)- chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)- âm u, u ám, ảm đạm=heavy sky+ bầu trời âm u- lấy lội khó đi (đường sá…)- tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)- trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô- đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng=heavy news+ tin buồn=a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn=a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm- buồn ngủ=to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra- (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ=to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ- (hoá học) đặc, khó bay hơi=heavy oil+ dầu đặc!to be heavy on (in) hand- khó cầm cương (ngựa)- (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)!heavy swell- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng* phó từ- nặng, nặng nề=to lie heavy on…+ đè nặng lên…- chậm chạp=time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp* danh từ, số nhiều heavies- đội cận vệ Rồng- (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)heavy- nặng, khó, mạmh

Đây là cách dùng heavy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heavy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

heavy /’hevi/* tính từ- nặng tiếng Anh là gì?
nặng nề ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=a heavy burden+ gánh nặng=a heavy task+ công việc nặng nề=a heavy wound+ vết thương nặng=a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề=a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng=heavy losses+ thiệt hại nặng- (+ with) chất nặng tiếng Anh là gì?
chứa đầy tiếng Anh là gì?
nặng trĩu=cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá=air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng- nặng tiếng Anh là gì?
khó tiêu (thức ăn)- (quân sự) nặng trọng=heavy guns (artillery)+ trọng pháo tiếng Anh là gì?
súng lớn=heavy metal+ trọng pháo tiếng Anh là gì?
súng lớn tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm tiếng Anh là gì?
địch thủ ghê gớm- nhiều tiếng Anh là gì?
bội tiếng Anh là gì?
rậm rạp=heavy crop+ vụ mùa bội thu=heavy foliage+ cành lá rậm rạp- lớn tiếng Anh là gì?
to tiếng Anh là gì?
dữ dội tiếng Anh là gì?
kịch liệt=heavy storm+ bão lớn=heavy rain+ mưa to tiếng Anh là gì?
mưa như trút nước=heavy sea+ biển động dữ dội- chắc tiếng Anh là gì?
bì bì tiếng Anh là gì?
không xốp tiếng Anh là gì?
không nở (bột bánh…)- chán ngắt tiếng Anh là gì?
buồn tẻ tiếng Anh là gì?
không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)- âm u tiếng Anh là gì?
u ám tiếng Anh là gì?
ảm đạm=heavy sky+ bầu trời âm u- lấy lội khó đi (đường sá…)- tối dạ tiếng Anh là gì?
chậm hiểu tiếng Anh là gì?
đần độn (người)- trông nặng trình trịch tiếng Anh là gì?
vụng về khó coi tiếng Anh là gì?
thô- đau buồn tiếng Anh là gì?
đau đớn tiếng Anh là gì?
bi thảm tiếng Anh là gì?
chán nản tiếng Anh là gì?
thất vọng=heavy news+ tin buồn=a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn=a heavy fate+ số phận đáng buồn tiếng Anh là gì?
số phận bi thảm- buồn ngủ=to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra- (sân khấu) nghiêm nghị tiếng Anh là gì?
khắc khổ=to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ- (hoá học) đặc tiếng Anh là gì?
khó bay hơi=heavy oil+ dầu đặc!to be heavy on (in) hand- khó cầm cương (ngựa)- (nghĩa bóng) khó làm vui tiếng Anh là gì?
khoa làm cho khuây khoả (người)!heavy swell- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng* phó từ- nặng tiếng Anh là gì?
nặng nề=to lie heavy on…+ đè nặng lên…- chậm chạp=time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều heavies- đội cận vệ Rồng- (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng tiếng Anh là gì?
đồ vật hạng nặng tiếng Anh là gì?
người nặng trên trung bình- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)heavy- nặng tiếng Anh là gì?
khó tiếng Anh là gì?
mạmh